Sunday 02 June 2024
10.99 LYD đến HNL - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Honduras Lempira
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Honduras Lempira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Honduras Lempira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempira hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Honduras Lempira máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Honduras Lempira?
10.99 Dinar Libya =
55,97 Honduras Lempira
1 LYD = 5,09 HNL
1 HNL = 0,196 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Honduras Lempira = 5,09
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Honduras Lempira
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Honduras Lempira với số lượng 10.99 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.99 Dinar Libya (LYD) và Honduras Lempira (HNL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.99 LYD (Dinar Libya) sang HNL (Honduras Lempira) ✅ LYD to HNL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Honduras Lempira (HNL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.99 Dinar Libya ( LYD ) trong Honduras Lempira ( HNL )
So sánh giá của 10.99 Dinar Libya ở Honduras Lempira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.99 LYD đến HNL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 10.99 LYD = 55.968828 HNL | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 10.99 LYD = 56.215422 HNL | +0.022438 HNL | +0.440591 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 10.99 LYD = 56.080893 HNL | -0.012241 HNL | -0.239309 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 10.99 LYD = 56.127205 HNL | +0.004214 HNL | +0.082580 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 10.99 LYD = 56.047758 HNL | -0.007229 HNL | -0.141548 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 10.99 LYD = 56.054616 HNL | +0.000624 HNL | +0.012236 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 10.99 LYD = 56.048374 HNL | -0.000568 HNL | -0.011136 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | LYD | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0405 | 0.2063 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.0373 | 0.1900 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.0318 | 0.1619 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.0553 | 0.2816 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 6.3693 | 32.4369 |
HNL | 24.6908 | 26.8056 | 31.4486 | 18.0852 | 0.1570 | 1 | 5.0927 |
LYD | 4.8483 | 5.2635 | 6.1752 | 3.5512 | 0.0308 | 0.1964 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to HNL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Honduras Lempira = 5,09.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.