Sunday 19 May 2024

10.99 LYD đến YER - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Rial Yemen

Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Dinar Libya to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Rial Yemen?

Amount
From
To

10.99 Dinar Libya =

571,19 Rial Yemen

1 LYD = 51,97 YER

1 YER = 0,0192 LYD

Dinar Libya đến Rial Yemen conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 03:55:13 GMT+2 19 tháng 5, 2024

Dinar Libya dĩ nhiên đến Rial Yemen = 51,97

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi LYD trong Rial Yemen

Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 10.99 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10.99 Dinar Libya (LYD) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10.99 LYD (Dinar Libya) sang YER (Rial Yemen) ✅ LYD to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10.99 Dinar Libya ( LYD ) trong Rial Yemen ( YER )

So sánh giá của 10.99 Dinar Libya ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10.99 LYD đến YER Thay đổi Thay đổi %
Mai 19, 2024 chủ nhật 10.99 LYD = 571.185589 YER - -
Mai 18, 2024 Thứ bảy 10.99 LYD = 568.02859 YER -0.28726 YER -0.55271 %
Mai 17, 2024 Thứ sáu 10.99 LYD = 566.022718 YER -0.182518 YER -0.353129 %
Mai 16, 2024 thứ năm 10.99 LYD = 569.111457 YER +0.281050 YER +0.545692 %
Mai 15, 2024 Thứ Tư 10.99 LYD = 566.551567 YER -0.232929 YER -0.449805 %
Mai 14, 2024 Thứ ba 10.99 LYD = 566.137003 YER -0.037722 YER -0.073173 %
Mai 13, 2024 Thứ hai 10.99 LYD = 565.74861 YER -0.03534 YER -0.06860 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYLYDYER
USD11.08941.26640.73460.00640.20800.0040
EUR0.917911.16250.67430.00590.19090.0037
GBP0.78960.860210.58010.00510.16420.0032
CAD1.36131.48301.724010.00870.28310.0054
JPY155.6750169.5984197.1546114.3618132.37620.6229
LYD4.80835.23846.08953.53230.030910.0192
YER249.9036272.2546316.4903183.58391.605351.97321

Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)

Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)

Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


LYD to YER máy tính tỷ giá hối đoái

Dinar Libya là đơn vị tiền tệ trong Libya. Rial Yemen là đơn vị tiền tệ trong Yemen. Biểu tượng cho LYD là LD. Biểu tượng cho YER là ﷼. Tỷ giá cho Dinar Libya được cập nhật lần cuối vào Mai 19, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rial Yemen được cập nhật lần cuối vào Mai 19, 2024. LYD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. YER chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Dinar Libya đến Rial Yemen = 51,97.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.