Saturday 11 May 2024
1000 LYD đến HUF - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Forint Hungary
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Forint Hungary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Forint Hungary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Forint Hungary hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Forint Hungary máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Forint Hungary?
1000 Dinar Libya =
74.059,77 Forint Hungary
1 LYD = 74,06 HUF
1 HUF = 0,0135 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Forint Hungary = 74,06
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Forint Hungary
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Forint Hungary với số lượng 1000 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Dinar Libya (LYD) và Forint Hungary (HUF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 LYD (Dinar Libya) sang HUF (Forint Hungary) ✅ LYD to HUF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Forint Hungary (HUF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Dinar Libya ( LYD ) trong Forint Hungary ( HUF )
So sánh giá của 1000 Dinar Libya ở Forint Hungary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 LYD đến HUF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 LYD = 74,059.766000 HUF | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 LYD = 74,364.976000 HUF | +0.305210 HUF | +0.412113 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 LYD = 74,468.017000 HUF | +0.103041 HUF | +0.138561 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1000 LYD = 74,392.912000 HUF | -0.075105 HUF | -0.100855 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1000 LYD = 74,209.702000 HUF | -0.183210 HUF | -0.246273 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1000 LYD = 74,440.593000 HUF | +0.230891 HUF | +0.311133 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1000 LYD = 74,521.077000 HUF | +0.080484 HUF | +0.108118 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HUF | LYD | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2524 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0028 | 0.2057 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1610 | 0.6777 | 0.0060 | 0.0026 | 0.1907 |
GBP | 0.7985 | 0.8613 | 1 | 0.5837 | 0.0051 | 0.0022 | 0.1643 |
CAD | 1.3679 | 1.4755 | 1.7131 | 1 | 0.0088 | 0.0038 | 0.2814 |
JPY | 155.7850 | 168.0457 | 195.1052 | 113.8904 | 1 | 0.4327 | 32.0465 |
HUF | 360.0204 | 388.3548 | 450.8895 | 263.2017 | 2.3110 | 1 | 74.0598 |
LYD | 4.8612 | 5.2438 | 6.0882 | 3.5539 | 0.0312 | 0.0135 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với Forint Hungary (HUF)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to HUF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Forint Hungary = 74,06.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.