Thursday 23 May 2024
1000 LYD đến BSD - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Đồng Bahamian Dollar
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Đồng Bahamian Dollar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Bahamian Dollar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Bahamian Dollar hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Đồng Bahamian Dollar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Đồng Bahamian Dollar?
1000 Dinar Libya =
206,64 Đồng Bahamian Dollar
1 LYD = 0,207 BSD
1 BSD = 4,84 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Đồng Bahamian Dollar = 0,207
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Đồng Bahamian Dollar
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Đồng Bahamian Dollar với số lượng 1000 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Dinar Libya (LYD) và Đồng Bahamian Dollar (BSD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 LYD (Dinar Libya) sang BSD (Đồng Bahamian Dollar) ✅ LYD to BSD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Đồng Bahamian Dollar (BSD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Dinar Libya ( LYD ) trong Đồng Bahamian Dollar ( BSD )
So sánh giá của 1000 Dinar Libya ở Đồng Bahamian Dollar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 LYD đến BSD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 23, 2024 | thứ năm | 1000 LYD = 206.94567635 BSD | - | - |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 1000 LYD = 206.87837496 BSD | -0.00006730 BSD | -0.03252128 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 1000 LYD = 206.90902334 BSD | +0.00003065 BSD | +0.01481469 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 1000 LYD = 206.89459693 BSD | -0.00001443 BSD | -0.00697235 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 1000 LYD = 206.89459693 BSD | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 1000 LYD = 206.81590778 BSD | -0.00007869 BSD | -0.03803345 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1000 LYD = 206.41598684 BSD | -0.00039992 BSD | -0.19337050 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BSD | LYD | |
USD | 1 | 1.0830 | 1.2729 | 0.7310 | 0.0064 | 0.9994 | 0.2064 |
EUR | 0.9233 | 1 | 1.1753 | 0.6749 | 0.0059 | 0.9228 | 0.1906 |
GBP | 0.7856 | 0.8509 | 1 | 0.5743 | 0.0050 | 0.7852 | 0.1621 |
CAD | 1.3680 | 1.4816 | 1.7413 | 1 | 0.0087 | 1.3672 | 0.2823 |
JPY | 156.7598 | 169.7785 | 199.5365 | 114.5918 | 1 | 156.6680 | 32.3544 |
BSD | 1.0006 | 1.0837 | 1.2736 | 0.7314 | 0.0064 | 1 | 0.2065 |
LYD | 4.8451 | 5.2475 | 6.1672 | 3.5418 | 0.0309 | 4.8422 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Bahamian Dollar (BSD)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to BSD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Đồng Bahamian Dollar = 0,207.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.