Friday 03 May 2024
1 LYD đến MZN - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Mozambique Metical
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Mozambique Metical của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Mozambique Metical loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mozambique Metical hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Mozambique Metical máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Mozambique Metical?
1 Dinar Libya =
13,07 Mozambique Metical
1 LYD = 13,07 MZN
1 MZN = 0,0765 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Mozambique Metical = 13,07
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Mozambique Metical
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Mozambique Metical với số lượng 1 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Dinar Libya (LYD) và Mozambique Metical (MZN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 LYD (Dinar Libya) sang MZN (Mozambique Metical) ✅ LYD to MZN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Mozambique Metical (MZN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dinar Libya ( LYD ) trong Mozambique Metical ( MZN )
So sánh giá của 1 Dinar Libya ở Mozambique Metical trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LYD đến MZN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 LYD = 13.026166 MZN | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 LYD = 13.011868 MZN | -0.014298 MZN | -0.109764 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 LYD = 13.025843 MZN | +0.013975 MZN | +0.107402 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 LYD = 13.025996 MZN | +0.000153 MZN | +0.001175 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 LYD = 13.017484 MZN | -0.008512 MZN | -0.065346 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 LYD = 13.018873 MZN | +0.001389 MZN | +0.010670 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 LYD = 13.018873 MZN | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | MZN | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2547 | 0.7318 | 0.0065 | 0.2054 | 0.0157 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1651 | 0.6796 | 0.0061 | 0.1907 | 0.0146 |
GBP | 0.7970 | 0.8583 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.1637 | 0.0126 |
CAD | 1.3665 | 1.4715 | 1.7144 | 1 | 0.0089 | 0.2806 | 0.0215 |
JPY | 152.8580 | 164.6130 | 191.7850 | 111.8650 | 1 | 31.3934 | 2.4073 |
LYD | 4.8691 | 5.2435 | 6.1091 | 3.5633 | 0.0319 | 1 | 0.0767 |
MZN | 63.4978 | 68.3809 | 79.6682 | 46.4692 | 0.4154 | 13.0410 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to MZN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Mozambique Metical = 13,07.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.