Tuesday 30 April 2024
LYD đến MAD - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Dirham Ma-rốc
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Dirham Ma-rốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dirham Ma-rốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dirham Ma-rốc hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Dirham Ma-rốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Dirham Ma-rốc?
1 Dinar Libya =
2,08 Dirham Ma-rốc
1 LYD = 2,08 MAD
1 MAD = 0,481 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Dirham Ma-rốc = 2,08
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Dirham Ma-rốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Dirham Ma-rốc với số lượng 1 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Dinar Libya (LYD) và Dirham Ma-rốc (MAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi LYD (Dinar Libya) sang MAD (Dirham Ma-rốc) ✅ LYD to MAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Dirham Ma-rốc (MAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dinar Libya ( LYD ) trong Dirham Ma-rốc ( MAD )
So sánh giá của 1 Dinar Libya ở Dirham Ma-rốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LYD đến MAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 LYD = 2.073125 MAD | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 LYD = 2.075958 MAD | +0.002833 MAD | +0.136654 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 LYD = 2.075958 MAD | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 LYD = 2.075958 MAD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 LYD = 2.080409 MAD | +0.004451 MAD | +0.214407 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 LYD = 2.082354 MAD | +0.001945 MAD | +0.093491 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 LYD = 2.082583 MAD | +0.000229 MAD | +0.010997 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | MAD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.2055 | 0.0988 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1917 | 0.0922 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1644 | 0.0791 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.2808 | 0.1350 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 32.0536 | 15.4134 |
LYD | 4.8651 | 5.2169 | 6.0817 | 3.5616 | 0.0312 | 1 | 0.4809 |
MAD | 10.1174 | 10.8491 | 12.6476 | 7.4068 | 0.0649 | 2.0796 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với Dirham Ma-rốc (MAD)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to MAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Dirham Ma-rốc = 2,08.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.