Thursday 02 May 2024

1 LYD đến PGK - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Papua New Guinea Kina

Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Papua New Guinea Kina của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Papua New Guinea Kina loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Dinar Libya to Papua New Guinea Kina máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Papua New Guinea Kina?

Amount
From
To

1 Dinar Libya =

0,793 Papua New Guinea Kina

1 LYD = 0,793 PGK

1 PGK = 1,26 LYD

Dinar Libya đến Papua New Guinea Kina conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:25:11 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Dinar Libya dĩ nhiên đến Papua New Guinea Kina = 0,793

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi LYD trong Papua New Guinea Kina

Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Papua New Guinea Kina với số lượng 1 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Dinar Libya (LYD) và Papua New Guinea Kina (PGK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 LYD (Dinar Libya) sang PGK (Papua New Guinea Kina) ✅ LYD to PGK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Papua New Guinea Kina (PGK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Dinar Libya ( LYD ) trong Papua New Guinea Kina ( PGK )

So sánh giá của 1 Dinar Libya ở Papua New Guinea Kina trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 LYD đến PGK Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 1 LYD = 0.788188 PGK - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 LYD = 0.781078 PGK -0.007110 PGK -0.902069 %
April 30, 2024 Thứ ba 1 LYD = 0.778152 PGK -0.002926 PGK -0.374610 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 LYD = 0.793295 PGK +0.015143 PGK +1.946021 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 LYD = 0.793295 PGK - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1 LYD = 0.793295 PGK - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 LYD = 0.791066 PGK -0.002229 PGK -0.280980 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYLYDPGK
USD11.07031.25140.72850.00640.20620.2601
EUR0.934311.16920.68070.00600.19260.2430
GBP0.79910.855310.58220.00510.16470.2079
CAD1.37261.46921.717710.00880.28300.3570
JPY155.2670166.1880194.3018113.1160132.008440.3869
LYD4.85085.19206.07033.53390.031211.2618
PGK3.84454.11494.81102.80080.02480.79251

Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)

Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)

Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


LYD to PGK máy tính tỷ giá hối đoái

Dinar Libya là đơn vị tiền tệ trong Libya. Papua New Guinea Kina là đơn vị tiền tệ trong Papua New Guinea. Biểu tượng cho LYD là LD. Biểu tượng cho PGK là K. Tỷ giá cho Dinar Libya được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Papua New Guinea Kina được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. LYD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. PGK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Dinar Libya đến Papua New Guinea Kina = 0,793.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.