Thursday 23 May 2024
0008 LYD đến MGA - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Malagasy Ariary
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Malagasy Ariary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Malagasy Ariary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Malagasy Ariary máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Malagasy Ariary?
0008 Dinar Libya =
7.326,01 Malagasy Ariary
1 LYD = 915,75 MGA
1 MGA = 0,00109 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Malagasy Ariary = 915,75
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Malagasy Ariary
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Malagasy Ariary với số lượng 0008 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0008 Dinar Libya (LYD) và Malagasy Ariary (MGA) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0008 LYD (Dinar Libya) sang MGA (Malagasy Ariary) ✅ LYD to MGA Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Malagasy Ariary (MGA) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0008 Dinar Libya ( LYD ) trong Malagasy Ariary ( MGA )
So sánh giá của 0008 Dinar Libya ở Malagasy Ariary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0008 LYD đến MGA | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 23, 2024 | thứ năm | 0008 LYD = 7,325.834128 MGA | - | - |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 0008 LYD = 7,314.938152 MGA | -1.361997 MGA | -0.148734 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 0008 LYD = 7,330.135488 MGA | +1.899667 MGA | +0.207758 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 0008 LYD = 7,334.498984 MGA | +0.545437 MGA | +0.059528 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 0008 LYD = 7,334.36408 MGA | -0.01686 MGA | -0.00184 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 0008 LYD = 7,350.515544 MGA | +2.018933 MGA | +0.220216 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 0008 LYD = 7,291.174632 MGA | -7.417614 MGA | -0.807303 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | MGA | |
USD | 1 | 1.0830 | 1.2729 | 0.7302 | 0.0064 | 0.2064 | 0.0002 |
EUR | 0.9233 | 1 | 1.1753 | 0.6742 | 0.0059 | 0.1906 | 0.0002 |
GBP | 0.7856 | 0.8509 | 1 | 0.5737 | 0.0050 | 0.1621 | 0.0002 |
CAD | 1.3695 | 1.4832 | 1.7431 | 1 | 0.0087 | 0.2826 | 0.0003 |
JPY | 156.7598 | 169.7785 | 199.5365 | 114.4692 | 1 | 32.3544 | 0.0353 |
LYD | 4.8451 | 5.2475 | 6.1672 | 3.5380 | 0.0309 | 1 | 0.0011 |
MGA | 4,436.7876 | 4,805.2545 | 5,647.4982 | 3,239.8317 | 28.3031 | 915.7292 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to MGA máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Malagasy Ariary = 915,75.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.