Saturday 27 April 2024

1000 MGA đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Dinar Libya

Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Malagasy Ariary to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Dinar Libya?

Amount
From
To

1000 Malagasy Ariary =

1,10 Dinar Libya

1 MGA = 0,00110 LYD

1 LYD = 913,24 MGA

Malagasy Ariary đến Dinar Libya conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:35:13 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,00110

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MGA trong Dinar Libya

Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 1000 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Malagasy Ariary (MGA) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 MGA (Malagasy Ariary) sang LYD (Dinar Libya) ✅ MGA to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Dinar Libya ( LYD )

So sánh giá của 1000 Malagasy Ariary ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 MGA đến LYD Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 MGA = 1.09525808 LYD - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 MGA = 1.09739449 LYD +0.00000214 LYD +0.19506044 %
April 25, 2024 thứ năm 1000 MGA = 1.10499872 LYD +0.00000760 LYD +0.69293486 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1000 MGA = 1.10605839 LYD +0.00000106 LYD +0.09589747 %
April 23, 2024 Thứ ba 1000 MGA = 1.10607060 LYD +0.00000001 LYD +0.00110364 %
April 22, 2024 Thứ hai 1000 MGA = 1.10673200 LYD +0.00000066 LYD +0.05979762 %
April 21, 2024 chủ nhật 1000 MGA = 1.10673200 LYD - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYLYDMGA
USD11.07231.25010.73210.00640.20550.0002
EUR0.932611.16580.68270.00600.19170.0002
GBP0.80000.857810.58560.00510.16440.0002
CAD1.36601.46481.707610.00880.28080.0003
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632132.05360.0352
LYD4.86515.21696.08173.56160.031210.0011
MGA4,434.41824,755.10235,543.36933,246.351128.4361911.47731

Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)

Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)

Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MGA to LYD máy tính tỷ giá hối đoái

Malagasy Ariary là đơn vị tiền tệ trong Madagascar. Dinar Libya là đơn vị tiền tệ trong Libya. Biểu tượng cho MGA là Ar. Biểu tượng cho LYD là LD. Tỷ giá cho Malagasy Ariary được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Dinar Libya được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. MGA chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. LYD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Malagasy Ariary đến Dinar Libya = 0,00110.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.