Saturday 04 May 2024
1 LYD đến MUR - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Đồng Mauritian Rupi
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Đồng Mauritian Rupi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Mauritian Rupi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Mauritian Rupi hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Đồng Mauritian Rupi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Đồng Mauritian Rupi?
1 Dinar Libya =
9,51 Đồng Mauritian Rupi
1 LYD = 9,51 MUR
1 MUR = 0,105 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Đồng Mauritian Rupi = 9,51
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Đồng Mauritian Rupi
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Đồng Mauritian Rupi với số lượng 1 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Dinar Libya (LYD) và Đồng Mauritian Rupi (MUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 LYD (Dinar Libya) sang MUR (Đồng Mauritian Rupi) ✅ LYD to MUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Đồng Mauritian Rupi (MUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dinar Libya ( LYD ) trong Đồng Mauritian Rupi ( MUR )
So sánh giá của 1 Dinar Libya ở Đồng Mauritian Rupi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LYD đến MUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 LYD = 9.474263 MUR | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 LYD = 9.509756 MUR | +0.035493 MUR | +0.374625 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 LYD = 9.501633 MUR | -0.008123 MUR | -0.085418 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 LYD = 9.512431 MUR | +0.010798 MUR | +0.113644 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 LYD = 9.50432 MUR | -0.00811 MUR | -0.08527 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 LYD = 9.557619 MUR | +0.053299 MUR | +0.560787 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 LYD = 9.502272 MUR | -0.055347 MUR | -0.579088 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | MUR | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7314 | 0.0065 | 0.2059 | 0.0217 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6790 | 0.0061 | 0.1911 | 0.0201 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.1641 | 0.0173 |
CAD | 1.3672 | 1.4727 | 1.7155 | 1 | 0.0089 | 0.2815 | 0.0296 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9519 | 1 | 31.5104 | 3.3138 |
LYD | 4.8573 | 5.2322 | 6.0949 | 3.5529 | 0.0317 | 1 | 0.1052 |
MUR | 46.1874 | 49.7521 | 57.9559 | 33.7837 | 0.3018 | 9.5089 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Mauritian Rupi (MUR)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to MUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Đồng Mauritian Rupi = 9,51.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.