Monday 03 June 2024
5000 LYD đến MZN - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Mozambique Metical
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Mozambique Metical của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Mozambique Metical loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mozambique Metical hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Mozambique Metical máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Mozambique Metical?
5000 Dinar Libya =
65.478,45 Mozambique Metical
1 LYD = 13,10 MZN
1 MZN = 0,0764 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Mozambique Metical = 13,10
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Mozambique Metical
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Mozambique Metical với số lượng 5000 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 Dinar Libya (LYD) và Mozambique Metical (MZN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 LYD (Dinar Libya) sang MZN (Mozambique Metical) ✅ LYD to MZN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Mozambique Metical (MZN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 Dinar Libya ( LYD ) trong Mozambique Metical ( MZN )
So sánh giá của 5000 Dinar Libya ở Mozambique Metical trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 LYD đến MZN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 5000 LYD = 65,481.030000 MZN | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 5000 LYD = 65,491.235000 MZN | +0.002041 MZN | +0.015585 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 5000 LYD = 65,462.625000 MZN | -0.005722 MZN | -0.043685 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 5000 LYD = 65,656.390000 MZN | +0.038753 MZN | +0.295993 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 5000 LYD = 65,328.980000 MZN | -0.065482 MZN | -0.498672 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 5000 LYD = 65,359.805000 MZN | +0.006165 MZN | +0.047184 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 5000 LYD = 65,540.845000 MZN | +0.036208 MZN | +0.276990 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | MZN | |
USD | 1 | 1.0835 | 1.2705 | 0.7338 | 0.0064 | 0.2062 | 0.0157 |
EUR | 0.9229 | 1 | 1.1726 | 0.6772 | 0.0059 | 0.1904 | 0.0145 |
GBP | 0.7871 | 0.8528 | 1 | 0.5775 | 0.0050 | 0.1623 | 0.0124 |
CAD | 1.3629 | 1.4766 | 1.7315 | 1 | 0.0087 | 0.2811 | 0.0215 |
JPY | 157.0730 | 170.1877 | 199.5581 | 115.2533 | 1 | 32.3960 | 2.4737 |
LYD | 4.8485 | 5.2534 | 6.1600 | 3.5576 | 0.0309 | 1 | 0.0764 |
MZN | 63.4981 | 68.7998 | 80.6731 | 46.5922 | 0.4043 | 13.0964 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to MZN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Mozambique Metical = 13,10.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.