Monday 03 June 2024
000080000 LYD đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
000080000 Dinar Libya =
173.235,92 Krone Na Uy
1 LYD = 2,17 NOK
1 NOK = 0,462 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 2,17
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 000080000 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000080000 Dinar Libya (LYD) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000080000 LYD (Dinar Libya) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ LYD to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000080000 Dinar Libya ( LYD ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 000080000 Dinar Libya ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000080000 LYD đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 000080000 LYD = 172,890.40000 NOK | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 000080000 LYD = 174,482.880000 NOK | +0.019906 NOK | +0.921092 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 000080000 LYD = 174,406.720000 NOK | -0.000952 NOK | -0.043649 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 000080000 LYD = 174,811.600000 NOK | +0.005061 NOK | +0.232147 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 000080000 LYD = 174,540.640000 NOK | -0.003387 NOK | -0.155001 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 000080000 LYD = 173,273.440000 NOK | -0.015840 NOK | -0.726020 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 000080000 LYD = 172,990.480000 NOK | -0.003537 NOK | -0.163303 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | NOK | |
USD | 1 | 1.0835 | 1.2705 | 0.7338 | 0.0064 | 0.2062 | 0.0951 |
EUR | 0.9229 | 1 | 1.1726 | 0.6772 | 0.0059 | 0.1904 | 0.0878 |
GBP | 0.7871 | 0.8528 | 1 | 0.5775 | 0.0050 | 0.1623 | 0.0749 |
CAD | 1.3629 | 1.4766 | 1.7315 | 1 | 0.0087 | 0.2811 | 0.1296 |
JPY | 157.0730 | 170.1877 | 199.5581 | 115.2533 | 1 | 32.3960 | 14.9382 |
LYD | 4.8485 | 5.2534 | 6.1600 | 3.5576 | 0.0309 | 1 | 0.4611 |
NOK | 10.5148 | 11.3928 | 13.3589 | 7.7153 | 0.0669 | 2.1687 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Krone Na Uy = 2,17.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.