Sunday 05 May 2024
LYD đến PLN - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Ba Lan Zloty
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Ba Lan Zloty của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ba Lan Zloty loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zloty hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Ba Lan Zloty máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Ba Lan Zloty?
1 Dinar Libya =
0,828 Ba Lan Zloty
1 LYD = 0,828 PLN
1 PLN = 1,21 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Ba Lan Zloty = 0,828
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Ba Lan Zloty
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Ba Lan Zloty với số lượng 1 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Dinar Libya (LYD) và Ba Lan Zloty (PLN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi LYD (Dinar Libya) sang PLN (Ba Lan Zloty) ✅ LYD to PLN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Ba Lan Zloty (PLN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dinar Libya ( LYD ) trong Ba Lan Zloty ( PLN )
So sánh giá của 1 Dinar Libya ở Ba Lan Zloty trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LYD đến PLN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1 LYD = 0.827671 PLN | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 LYD = 0.824712 PLN | -0.002959 PLN | -0.357509 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 LYD = 0.828527 PLN | +0.003815 PLN | +0.462586 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 LYD = 0.827703 PLN | -0.000824 PLN | -0.099454 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 LYD = 0.833539 PLN | +0.005836 PLN | +0.705084 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 LYD = 0.826224 PLN | -0.007315 PLN | -0.877583 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 LYD = 0.826957 PLN | +0.000733 PLN | +0.088717 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | PLN | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.2059 | 0.2487 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.1911 | 0.2309 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.1641 | 0.1982 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.2814 | 0.3400 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 31.5104 | 38.0712 |
LYD | 4.8573 | 5.2322 | 6.0949 | 3.5536 | 0.0317 | 1 | 1.2082 |
PLN | 4.0202 | 4.3305 | 5.0446 | 2.9412 | 0.0263 | 0.8277 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to PLN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Ba Lan Zloty = 0,828.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.