Sunday 28 April 2024
1000 LYD đến VND - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Vietnamese Dong
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Vietnamese Dong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vietnamese Dong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vietnamese Dong hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Vietnamese Dong máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Vietnamese Dong?
1000 Dinar Libya =
5.195.967,77 Vietnamese Dong
1 LYD = 5.195,97 VND
1 VND = 0,000192 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Vietnamese Dong = 5.195,97
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Vietnamese Dong
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Vietnamese Dong với số lượng 1000 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Dinar Libya (LYD) và Vietnamese Dong (VND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 LYD (Dinar Libya) sang VND (Vietnamese Dong) ✅ LYD to VND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Vietnamese Dong (VND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Dinar Libya ( LYD ) trong Vietnamese Dong ( VND )
So sánh giá của 1000 Dinar Libya ở Vietnamese Dong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 LYD đến VND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 LYD = 5,195,967.768000 VND | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 LYD = 5,195,967.768000 VND | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 LYD = 5,207,720.423000 VND | +11.752655 VND | +0.226188 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 LYD = 5,220,002.612000 VND | +12.282189 VND | +0.235846 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 LYD = 5,219,536.633000 VND | -0.465979 VND | -0.008927 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 LYD = 5,222,560.764000 VND | +3.024131 VND | +0.057939 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 LYD = 5,226,388.306000 VND | +3.827542 VND | +0.073289 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | VND | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.2055 | 0.0000 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1917 | 0.0000 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1644 | 0.0000 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.2808 | 0.0001 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 32.0536 | 0.0062 |
LYD | 4.8651 | 5.2169 | 6.0817 | 3.5616 | 0.0312 | 1 | 0.0002 |
VND | 25,327.5000 | 27,159.1104 | 31,661.3538 | 18,541.7689 | 162.4146 | 5,205.9685 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to VND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Vietnamese Dong = 5.195,97.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.