Friday 31 May 2024
1000 LYD đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến CFP Franc?
1000 Dinar Libya =
22.944,20 CFP Franc
1 LYD = 22,94 XPF
1 XPF = 0,0436 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến CFP Franc = 22,94
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 1000 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Dinar Libya (LYD) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 LYD (Dinar Libya) sang XPF (CFP Franc) ✅ LYD to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Dinar Libya ( LYD ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 1000 Dinar Libya ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 LYD đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 1000 LYD = 22,944.364000 XPF | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 1000 LYD = 22,829.604000 XPF | -0.114760 XPF | -0.500166 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 1000 LYD = 22,675.697000 XPF | -0.153907 XPF | -0.674155 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 1000 LYD = 22,853.598000 XPF | +0.177901 XPF | +0.784545 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 1000 LYD = 22,862.248000 XPF | +0.008650 XPF | +0.037850 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 1000 LYD = 22,873.052000 XPF | +0.010804 XPF | +0.047257 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 1000 LYD = 22,863.464000 XPF | -0.009588 XPF | -0.041918 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | XPF | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.2066 | 0.0090 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.1903 | 0.0083 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.1631 | 0.0071 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.2825 | 0.0123 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 32.4293 | 1.4178 |
LYD | 4.8399 | 5.2536 | 6.1295 | 3.5401 | 0.0308 | 1 | 0.0437 |
XPF | 110.7036 | 120.1667 | 140.2005 | 80.9740 | 0.7053 | 22.8731 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến CFP Franc = 22,94.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.