Friday 10 May 2024
50 MAD đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Dirham Ma-rốc to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Dirham Ma-rốc to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dirham Ma-rốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Dirham Ma-rốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dirham Ma-rốc to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dirham Ma-rốc là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
50 Dirham Ma-rốc =
54,30 Krone Na Uy
1 MAD = 1,09 NOK
1 NOK = 0,921 MAD
Dirham Ma-rốc dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 1,09
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MAD trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ MAD và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 50 MAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Dirham Ma-rốc (MAD) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 MAD (Dirham Ma-rốc) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ MAD to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dirham Ma-rốc (MAD) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Dirham Ma-rốc ( MAD ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 50 Dirham Ma-rốc ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 MAD đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 9, 2024 | thứ năm | 50 MAD = 54.428050 NOK | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 50 MAD = 54.481100 NOK | +0.001061 NOK | +0.097468 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 50 MAD = 54.157800 NOK | -0.006466 NOK | -0.593417 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 50 MAD = 53.832900 NOK | -0.006498 NOK | -0.599914 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 50 MAD = 54.109350 NOK | +0.005529 NOK | +0.513534 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 50 MAD = 54.109350 NOK | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 50 MAD = 54.195750 NOK | +0.001728 NOK | +0.159677 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MAD | NOK | |
USD | 1 | 1.0780 | 1.2524 | 0.7304 | 0.0064 | 0.0997 | 0.0920 |
EUR | 0.9276 | 1 | 1.1617 | 0.6775 | 0.0060 | 0.0925 | 0.0853 |
GBP | 0.7985 | 0.8608 | 1 | 0.5832 | 0.0051 | 0.0796 | 0.0734 |
CAD | 1.3692 | 1.4760 | 1.7147 | 1 | 0.0088 | 0.1365 | 0.1259 |
JPY | 155.4750 | 167.6098 | 194.7137 | 113.5530 | 1 | 15.4995 | 14.2989 |
MAD | 10.0310 | 10.8139 | 12.5626 | 7.3262 | 0.0645 | 1 | 0.9225 |
NOK | 10.8732 | 11.7219 | 13.6174 | 7.9414 | 0.0699 | 1.0840 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dirham Ma-rốc (MAD)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MAD to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dirham Ma-rốc đến Krone Na Uy = 1,09.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.