Friday 31 May 2024
8 MAD đến MZN - chuyển đổi tiền tệ Dirham Ma-rốc to Mozambique Metical
Bộ chuyển đổi Dirham Ma-rốc to Mozambique Metical của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dirham Ma-rốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Mozambique Metical loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mozambique Metical hoặc Dirham Ma-rốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dirham Ma-rốc to Mozambique Metical máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dirham Ma-rốc là bao nhiêu đến Mozambique Metical?
8 Dirham Ma-rốc =
51,01 Mozambique Metical
1 MAD = 6,38 MZN
1 MZN = 0,157 MAD
Dirham Ma-rốc dĩ nhiên đến Mozambique Metical = 6,38
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MAD trong Mozambique Metical
Bạn đã chọn loại tiền tệ MAD và loại tiền mục tiêu Mozambique Metical với số lượng 8 MAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 8 Dirham Ma-rốc (MAD) và Mozambique Metical (MZN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 8 MAD (Dirham Ma-rốc) sang MZN (Mozambique Metical) ✅ MAD to MZN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dirham Ma-rốc (MAD) sang Mozambique Metical (MZN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 8 Dirham Ma-rốc ( MAD ) trong Mozambique Metical ( MZN )
So sánh giá của 8 Dirham Ma-rốc ở Mozambique Metical trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 8 MAD đến MZN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 8 MAD = 51.01650384 MZN | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 8 MAD = 50.89285146 MZN | -0.01545655 MZN | -0.24237721 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 8 MAD = 51.00154280 MZN | +0.01358642 MZN | +0.21356896 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 8 MAD = 51.17019848 MZN | +0.02108196 MZN | +0.33068741 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 8 MAD = 50.96904904 MZN | -0.02514368 MZN | -0.39309879 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 8 MAD = 50.99081528 MZN | +0.00272078 MZN | +0.04270481 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 8 MAD = 50.99081528 MZN | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MAD | MZN | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.1004 | 0.0157 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0925 | 0.0145 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0793 | 0.0124 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.1372 | 0.0215 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 15.7536 | 2.4716 |
MAD | 9.9631 | 10.8148 | 12.6178 | 7.2875 | 0.0635 | 1 | 0.1569 |
MZN | 63.5037 | 68.9321 | 80.4243 | 46.4497 | 0.4046 | 6.3739 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dirham Ma-rốc (MAD)
Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)
Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MAD to MZN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dirham Ma-rốc đến Mozambique Metical = 6,38.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.