Friday 31 May 2024
8 MAD đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Dirham Ma-rốc to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Dirham Ma-rốc to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dirham Ma-rốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Dirham Ma-rốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dirham Ma-rốc to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dirham Ma-rốc là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
8 Dirham Ma-rốc =
0,0255 Bạc (troy ounce)
1 MAD = 0,00319 XAG
1 XAG = 313,68 MAD
Dirham Ma-rốc dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,00319
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MAD trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ MAD và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 8 MAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 8 Dirham Ma-rốc (MAD) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 8 MAD (Dirham Ma-rốc) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ MAD to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dirham Ma-rốc (MAD) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 8 Dirham Ma-rốc ( MAD ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 8 Dirham Ma-rốc ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 8 MAD đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 30, 2024 | thứ năm | 8 MAD = 0.02536328 XAG | - | - |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 8 MAD = 0.02504387 XAG | -0.00003993 XAG | -1.25935802 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 8 MAD = 0.02536878 XAG | +0.00004061 XAG | +1.29738708 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 8 MAD = 0.02606075 XAG | +0.00008650 XAG | +2.72763364 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 8 MAD = 0.02646188 XAG | +0.00005014 XAG | +1.53921210 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 8 MAD = 0.02645066 XAG | -0.00000140 XAG | -0.04238256 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 8 MAD = 0.02651947 XAG | +0.00000860 XAG | +0.26011087 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MAD | XAG | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.1004 | 30.3444 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0925 | 27.9548 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0793 | 23.9602 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.1372 | 41.4854 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 15.7536 | 4,762.7079 |
MAD | 9.9631 | 10.8148 | 12.6178 | 7.2875 | 0.0635 | 1 | 302.3258 |
XAG | 0.0330 | 0.0358 | 0.0417 | 0.0241 | 0.0002 | 0.0033 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dirham Ma-rốc (MAD)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MAD to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dirham Ma-rốc đến Bạc (troy ounce) = 0,00319.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.