Wednesday 01 May 2024
MAD đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Dirham Ma-rốc to Saudi Riyal
Bộ chuyển đổi Dirham Ma-rốc to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dirham Ma-rốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Dirham Ma-rốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dirham Ma-rốc to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dirham Ma-rốc là bao nhiêu đến Saudi Riyal?
1 Dirham Ma-rốc =
0,369 Saudi Riyal
1 MAD = 0,369 SAR
1 SAR = 2,71 MAD
Dirham Ma-rốc dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 0,369
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MAD trong Saudi Riyal
Bạn đã chọn loại tiền tệ MAD và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 1 MAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Dirham Ma-rốc (MAD) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi MAD (Dirham Ma-rốc) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ MAD to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dirham Ma-rốc (MAD) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dirham Ma-rốc ( MAD ) trong Saudi Riyal ( SAR )
So sánh giá của 1 Dirham Ma-rốc ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MAD đến SAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 MAD = 0.36855897 SAR | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 MAD = 0.37049483 SAR | +0.00193586 SAR | +0.52525052 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 MAD = 0.37084849 SAR | +0.00035366 SAR | +0.09545640 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 MAD = 0.37009184 SAR | -0.00075665 SAR | -0.20403163 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 MAD = 0.37038258 SAR | +0.00029074 SAR | +0.07855815 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 MAD = 0.37069892 SAR | +0.00031634 SAR | +0.08540903 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 MAD = 0.37013184 SAR | -0.00056708 SAR | -0.15297549 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MAD | SAR | |
USD | 1 | 1.0657 | 1.2474 | 0.7322 | 0.0063 | 0.0983 | 0.2666 |
EUR | 0.9384 | 1 | 1.1705 | 0.6871 | 0.0059 | 0.0922 | 0.2502 |
GBP | 0.8017 | 0.8543 | 1 | 0.5870 | 0.0051 | 0.0788 | 0.2138 |
CAD | 1.3657 | 1.4553 | 1.7035 | 1 | 0.0086 | 0.1342 | 0.3641 |
JPY | 157.9230 | 168.2914 | 196.9863 | 115.6365 | 1 | 15.5185 | 42.1060 |
MAD | 10.1764 | 10.8445 | 12.6936 | 7.4515 | 0.0644 | 1 | 2.7133 |
SAR | 3.7506 | 3.9969 | 4.6783 | 2.7463 | 0.0237 | 0.3686 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dirham Ma-rốc (MAD)
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MAD to SAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dirham Ma-rốc đến Saudi Riyal = 0,369.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.