Monday 20 May 2024
8 MAD đến TRY - chuyển đổi tiền tệ Dirham Ma-rốc to Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bộ chuyển đổi Dirham Ma-rốc to Lira Thổ Nhĩ Kỳ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dirham Ma-rốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Dirham Ma-rốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dirham Ma-rốc to Lira Thổ Nhĩ Kỳ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dirham Ma-rốc là bao nhiêu đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ?
8 Dirham Ma-rốc =
25,96 Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 MAD = 3,25 TRY
1 TRY = 0,308 MAD
Dirham Ma-rốc dĩ nhiên đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 3,25
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MAD trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bạn đã chọn loại tiền tệ MAD và loại tiền mục tiêu Lira Thổ Nhĩ Kỳ với số lượng 8 MAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 8 Dirham Ma-rốc (MAD) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 8 MAD (Dirham Ma-rốc) sang TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) ✅ MAD to TRY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dirham Ma-rốc (MAD) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 8 Dirham Ma-rốc ( MAD ) trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY )
So sánh giá của 8 Dirham Ma-rốc ở Lira Thổ Nhĩ Kỳ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 8 MAD đến TRY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 8 MAD = 25.96492139 TRY | - | - |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 8 MAD = 26.04378612 TRY | +0.00985809 TRY | +0.30373566 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 8 MAD = 26.04378612 TRY | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 8 MAD = 25.94959292 TRY | -0.01177415 TRY | -0.36167245 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 8 MAD = 25.95464426 TRY | +0.00063142 TRY | +0.01946598 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 8 MAD = 25.80911578 TRY | -0.01819106 TRY | -0.56070304 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 8 MAD = 25.70760174 TRY | -0.01268926 TRY | -0.39332631 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MAD | TRY | |
USD | 1 | 1.0860 | 1.2705 | 0.7346 | 0.0064 | 0.1008 | 0.0310 |
EUR | 0.9208 | 1 | 1.1698 | 0.6764 | 0.0059 | 0.0929 | 0.0286 |
GBP | 0.7871 | 0.8548 | 1 | 0.5782 | 0.0050 | 0.0794 | 0.0244 |
CAD | 1.3613 | 1.4785 | 1.7295 | 1 | 0.0087 | 0.1373 | 0.0423 |
JPY | 156.0960 | 169.5259 | 198.3154 | 114.6644 | 1 | 15.7421 | 4.8467 |
MAD | 9.9159 | 10.7690 | 12.5978 | 7.2840 | 0.0635 | 1 | 0.3079 |
TRY | 32.2067 | 34.9776 | 40.9177 | 23.6583 | 0.2063 | 3.2480 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dirham Ma-rốc (MAD)
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MAD to TRY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dirham Ma-rốc đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 3,25.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.