Sunday 12 May 2024
1000 MDL đến GIP - chuyển đổi tiền tệ Leo Moldovan to Đồng bảng Gibraltar
Bộ chuyển đổi Leo Moldovan to Đồng bảng Gibraltar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Leo Moldovan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Gibraltar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Gibraltar hoặc Leo Moldovan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Leo Moldovan to Đồng bảng Gibraltar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Leo Moldovan là bao nhiêu đến Đồng bảng Gibraltar?
1000 Leo Moldovan =
45,27 Đồng bảng Gibraltar
1 MDL = 0,0453 GIP
1 GIP = 22,09 MDL
Leo Moldovan dĩ nhiên đến Đồng bảng Gibraltar = 0,0453
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MDL trong Đồng bảng Gibraltar
Bạn đã chọn loại tiền tệ MDL và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Gibraltar với số lượng 1000 MDL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Leo Moldovan (MDL) và Đồng bảng Gibraltar (GIP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 MDL (Leo Moldovan) sang GIP (Đồng bảng Gibraltar) ✅ MDL to GIP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Leo Moldovan (MDL) sang Đồng bảng Gibraltar (GIP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Leo Moldovan ( MDL ) trong Đồng bảng Gibraltar ( GIP )
So sánh giá của 1000 Leo Moldovan ở Đồng bảng Gibraltar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 MDL đến GIP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 MDL = 45.26760260 GIP | - | - |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 MDL = 45.22858141 GIP | -0.00003902 GIP | -0.08620115 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 MDL = 45.61871061 GIP | +0.00039013 GIP | +0.86257227 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 MDL = 45.25150606 GIP | -0.00036720 GIP | -0.80494284 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1000 MDL = 45.22663610 GIP | -0.00002487 GIP | -0.05495941 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1000 MDL = 45.49350651 GIP | +0.00026687 GIP | +0.59007353 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1000 MDL = 45.41504469 GIP | -0.00007846 GIP | -0.17246817 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GIP | MDL | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2475 | 0.7311 | 0.0064 | 1.2457 | 0.0564 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1564 | 0.6778 | 0.0060 | 1.1548 | 0.0523 |
GBP | 0.8016 | 0.8647 | 1 | 0.5861 | 0.0051 | 0.9986 | 0.0452 |
CAD | 1.3678 | 1.4754 | 1.7062 | 1 | 0.0088 | 1.7038 | 0.0771 |
JPY | 155.7750 | 168.0349 | 194.3217 | 113.8915 | 1 | 194.0488 | 8.7841 |
GIP | 0.8028 | 0.8659 | 1.0014 | 0.5869 | 0.0052 | 1 | 0.0453 |
MDL | 17.7337 | 19.1294 | 22.1219 | 12.9656 | 0.1138 | 22.0909 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Leo Moldovan (MDL)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)
Chuyển đổi Leo Moldovan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Leo Moldovan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Leo Moldovan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MDL to GIP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Leo Moldovan đến Đồng bảng Gibraltar = 0,0453.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.