Saturday 27 April 2024
5000 MGA đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Đồng bảng Ai Cập
Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malagasy Ariary to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?
5000 Malagasy Ariary =
53,73 Đồng bảng Ai Cập
1 MGA = 0,0107 EGP
1 EGP = 93,05 MGA
Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 0,0107
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MGA trong Đồng bảng Ai Cập
Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 5000 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 Malagasy Ariary (MGA) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 MGA (Malagasy Ariary) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ MGA to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )
So sánh giá của 5000 Malagasy Ariary ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 MGA đến EGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 5000 MGA = 53.735000 EGP | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 5000 MGA = 54.010000 EGP | +0.000055 EGP | +0.511771 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 5000 MGA = 54.020000 EGP | +0.000002 EGP | +0.018515 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 5000 MGA = 54.485000 EGP | +0.000093 EGP | +0.860792 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 5000 MGA = 54.455000 EGP | -0.000006 EGP | -0.055061 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 5000 MGA = 54.755000 EGP | +0.000060 EGP | +0.550914 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 5000 MGA = 54.815000 EGP | +0.000012 EGP | +0.109579 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | MGA | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0209 | 0.0002 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0195 | 0.0002 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0167 | 0.0002 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0285 | 0.0003 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 3.2558 | 0.0352 |
EGP | 47.8970 | 51.3608 | 59.8750 | 35.0645 | 0.3071 | 1 | 0.0108 |
MGA | 4,434.4182 | 4,755.1023 | 5,543.3693 | 3,246.3511 | 28.4361 | 92.5824 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MGA to EGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malagasy Ariary đến Đồng bảng Ai Cập = 0,0107.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.