Sunday 28 April 2024
5000 MGA đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malagasy Ariary to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến CFP Franc?
5000 Malagasy Ariary =
125,24 CFP Franc
1 MGA = 0,0250 XPF
1 XPF = 39,92 MGA
Malagasy Ariary dĩ nhiên đến CFP Franc = 0,0250
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MGA trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 5000 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 Malagasy Ariary (MGA) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 MGA (Malagasy Ariary) sang XPF (CFP Franc) ✅ MGA to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 Malagasy Ariary ( MGA ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 5000 Malagasy Ariary ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 MGA đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 5000 MGA = 125.235000 XPF | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 5000 MGA = 125.235000 XPF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 5000 MGA = 125.780000 XPF | +0.000109 XPF | +0.435182 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 5000 MGA = 126.380000 XPF | +0.000120 XPF | +0.477023 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 5000 MGA = 127.55000 XPF | +0.00023 XPF | +0.92578 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 5000 MGA = 127.185000 XPF | -0.000073 XPF | -0.286162 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 5000 MGA = 127.615000 XPF | +0.000086 XPF | +0.338090 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MGA | XPF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0090 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0002 | 0.0084 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0002 | 0.0072 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.0122 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0352 | 1.3980 |
MGA | 4,434.4182 | 4,755.1023 | 5,543.3693 | 3,246.3511 | 28.4361 | 1 | 39.7526 |
XPF | 111.5503 | 119.6173 | 139.4466 | 81.6638 | 0.7153 | 0.0252 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MGA to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malagasy Ariary đến CFP Franc = 0,0250.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.