Sunday 28 April 2024
1 MGA đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Cedi Ghana
Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malagasy Ariary to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Cedi Ghana?
1 Malagasy Ariary =
0,00305 Cedi Ghana
1 MGA = 0,00305 GHS
1 GHS = 327,98 MGA
Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 0,00305
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MGA trong Cedi Ghana
Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 1 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Malagasy Ariary (MGA) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 MGA (Malagasy Ariary) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ MGA to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Cedi Ghana ( GHS )
So sánh giá của 1 Malagasy Ariary ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MGA đến GHS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 MGA = 0.00304889 GHS | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 MGA = 0.00304889 GHS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 MGA = 0.00305120 GHS | +0.00000232 GHS | +0.07599361 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 MGA = 0.00306777 GHS | +0.00001657 GHS | +0.54292485 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 MGA = 0.00305382 GHS | -0.00001396 GHS | -0.45489423 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 MGA = 0.00305379 GHS | -0.00000002 GHS | -0.00071947 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 MGA = 0.00305092 GHS | -0.00000288 GHS | -0.09422754 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | MGA | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0740 | 0.0002 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0690 | 0.0002 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0592 | 0.0002 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1010 | 0.0003 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 11.5331 | 0.0352 |
GHS | 13.5214 | 14.4992 | 16.9028 | 9.8987 | 0.0867 | 1 | 0.0030 |
MGA | 4,434.4182 | 4,755.1023 | 5,543.3693 | 3,246.3511 | 28.4361 | 327.9559 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MGA to GHS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malagasy Ariary đến Cedi Ghana = 0,00305.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.