Sunday 28 April 2024

10 MGA đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Cedi Ghana

Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Malagasy Ariary to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Cedi Ghana?

Amount
From
To

10 Malagasy Ariary =

0,0305 Cedi Ghana

1 MGA = 0,00305 GHS

1 GHS = 327,98 MGA

Malagasy Ariary đến Cedi Ghana conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:35:30 GMT+2 28 tháng 4, 2024

Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 0,00305

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MGA trong Cedi Ghana

Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 10 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Malagasy Ariary (MGA) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 MGA (Malagasy Ariary) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ MGA to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Cedi Ghana ( GHS )

So sánh giá của 10 Malagasy Ariary ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 MGA đến GHS Thay đổi Thay đổi %
April 28, 2024 chủ nhật 10 MGA = 0.03048888 GHS - -
April 27, 2024 Thứ bảy 10 MGA = 0.03048888 GHS - -
April 26, 2024 Thứ sáu 10 MGA = 0.03051205 GHS +0.00000232 GHS +0.07599361 %
April 25, 2024 thứ năm 10 MGA = 0.03067771 GHS +0.00001657 GHS +0.54292485 %
April 24, 2024 Thứ Tư 10 MGA = 0.03053816 GHS -0.00001396 GHS -0.45489423 %
April 23, 2024 Thứ ba 10 MGA = 0.03053794 GHS -0.00000002 GHS -0.00071947 %
April 22, 2024 Thứ hai 10 MGA = 0.03050916 GHS -0.00000288 GHS -0.09422754 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGHSMGA
USD11.07231.25010.73210.00640.07400.0002
EUR0.932611.16580.68270.00600.06900.0002
GBP0.80000.857810.58560.00510.05920.0002
CAD1.36601.46481.707610.00880.10100.0003
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632111.53310.0352
GHS13.521414.499216.90289.89870.086710.0030
MGA4,434.41824,755.10235,543.36933,246.351128.4361327.95591

Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)

Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)

Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MGA to GHS máy tính tỷ giá hối đoái

Malagasy Ariary là đơn vị tiền tệ trong Madagascar. Cedi Ghana là đơn vị tiền tệ trong Ghana. Biểu tượng cho MGA là Ar. Biểu tượng cho GHS là GH¢. Tỷ giá cho Malagasy Ariary được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Cedi Ghana được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. MGA chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. GHS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Malagasy Ariary đến Cedi Ghana = 0,00305.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.