Tuesday 30 April 2024

1 MGA đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Som Kyrgystani

Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Malagasy Ariary to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?

Amount
From
To

1 Malagasy Ariary =

0,0199 Som Kyrgystani

1 MGA = 0,0199 KGS

1 KGS = 50,13 MGA

Malagasy Ariary đến Som Kyrgystani conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:45:12 GMT+2 30 tháng 4, 2024

Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 0,0199

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MGA trong Som Kyrgystani

Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 1 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Malagasy Ariary (MGA) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 MGA (Malagasy Ariary) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ MGA to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Som Kyrgystani ( KGS )

So sánh giá của 1 Malagasy Ariary ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 MGA đến KGS Thay đổi Thay đổi %
April 30, 2024 Thứ ba 1 MGA = 0.01994658 KGS - -
April 29, 2024 Thứ hai 1 MGA = 0.01996555 KGS +0.00001897 KGS +0.09512787 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 MGA = 0.01994059 KGS -0.00002496 KGS -0.12502949 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 MGA = 0.01994059 KGS - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 MGA = 0.02003429 KGS +0.00009370 KGS +0.46987211 %
April 25, 2024 thứ năm 1 MGA = 0.02004257 KGS +0.00000828 KGS +0.04134181 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 MGA = 0.02014715 KGS +0.00010458 KGS +0.52180517 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKGSMGA
USD11.07231.25010.73210.00640.01130.0002
EUR0.932611.16580.68270.00600.01050.0002
GBP0.80000.857810.58560.00510.00900.0002
CAD1.36601.46481.707610.00880.01540.0003
JPY155.9435167.2209194.9416114.163211.75530.0352
KGS88.840495.2651111.057465.03830.569710.0200
MGA4,434.41824,755.10235,543.36933,246.351128.436149.91441

Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)

Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)

Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MGA to KGS máy tính tỷ giá hối đoái

Malagasy Ariary là đơn vị tiền tệ trong Madagascar. Som Kyrgystani là đơn vị tiền tệ trong Kyrgyzstan. Biểu tượng cho MGA là Ar. Biểu tượng cho KGS là лв. Tỷ giá cho Malagasy Ariary được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Som Kyrgystani được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. MGA chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KGS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Malagasy Ariary đến Som Kyrgystani = 0,0199.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.