Saturday 27 April 2024
1000 MGA đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malagasy Ariary to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
1000 Malagasy Ariary =
19,94 Som Kyrgystani
1 MGA = 0,0199 KGS
1 KGS = 50,15 MGA
Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 0,0199
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MGA trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 1000 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Malagasy Ariary (MGA) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 MGA (Malagasy Ariary) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ MGA to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 1000 Malagasy Ariary ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 MGA đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 MGA = 19.94059020 KGS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 MGA = 20.03428547 KGS | +0.00009370 KGS | +0.46987211 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 MGA = 20.04256801 KGS | +0.00000828 KGS | +0.04134181 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 MGA = 20.14715117 KGS | +0.00010458 KGS | +0.52180517 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 MGA = 20.10238426 KGS | -0.00004477 KGS | -0.22219969 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 MGA = 20.20393896 KGS | +0.00010155 KGS | +0.50518737 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 MGA = 20.23541968 KGS | +0.00003148 KGS | +0.15581476 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | MGA | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0113 | 0.0002 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0105 | 0.0002 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0090 | 0.0002 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0154 | 0.0003 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 1.7553 | 0.0352 |
KGS | 88.8404 | 95.2651 | 111.0574 | 65.0383 | 0.5697 | 1 | 0.0200 |
MGA | 4,434.4182 | 4,755.1023 | 5,543.3693 | 3,246.3511 | 28.4361 | 49.9144 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MGA to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malagasy Ariary đến Som Kyrgystani = 0,0199.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.