Tuesday 30 April 2024
5 MGA đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malagasy Ariary to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Dinar Libya?
5 Malagasy Ariary =
0,00548 Dinar Libya
1 MGA = 0,00110 LYD
1 LYD = 913,24 MGA
Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,00110
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MGA trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 5 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Malagasy Ariary (MGA) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 MGA (Malagasy Ariary) sang LYD (Dinar Libya) ✅ MGA to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 5 Malagasy Ariary ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 MGA đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 5 MGA = 0.00549111 LYD | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 5 MGA = 0.00547629 LYD | -0.00000296 LYD | -0.26989339 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 5 MGA = 0.00547629 LYD | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 5 MGA = 0.00547629 LYD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 5 MGA = 0.00548697 LYD | +0.00000214 LYD | +0.19506044 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 5 MGA = 0.00552499 LYD | +0.00000760 LYD | +0.69293486 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 5 MGA = 0.00553029 LYD | +0.00000106 LYD | +0.09589747 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | MGA | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.2055 | 0.0002 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1917 | 0.0002 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1644 | 0.0002 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.2808 | 0.0003 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 32.0536 | 0.0352 |
LYD | 4.8651 | 5.2169 | 6.0817 | 3.5616 | 0.0312 | 1 | 0.0011 |
MGA | 4,434.4182 | 4,755.1023 | 5,543.3693 | 3,246.3511 | 28.4361 | 911.4773 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MGA to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malagasy Ariary đến Dinar Libya = 0,00110.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.