Saturday 11 May 2024

20000 MGA đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Oman Rial

Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Malagasy Ariary to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Oman Rial?

Amount
From
To

20000 Malagasy Ariary =

1,74 Oman Rial

1 MGA = 0,0000870 OMR

1 OMR = 11.496,35 MGA

Malagasy Ariary đến Oman Rial conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:40:12 GMT+2 11 tháng 5, 2024

Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,0000870

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MGA trong Oman Rial

Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 20000 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 20000 Malagasy Ariary (MGA) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 20000 MGA (Malagasy Ariary) sang OMR (Oman Rial) ✅ MGA to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 20000 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Oman Rial ( OMR )

So sánh giá của 20000 Malagasy Ariary ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 20000 MGA đến OMR Thay đổi Thay đổi %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 20000 MGA = 1.73968196 OMR - -
Mai 10, 2024 Thứ sáu 20000 MGA = 1.74266412 OMR +0.00000015 OMR +0.17141984 %
Mai 9, 2024 thứ năm 20000 MGA = 1.73424058 OMR -0.00000042 OMR -0.48337140 %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 20000 MGA = 1.73487864 OMR +0.00000003 OMR +0.03679190 %
Mai 7, 2024 Thứ ba 20000 MGA = 1.73975784 OMR +0.00000024 OMR +0.28124157 %
Mai 6, 2024 Thứ hai 20000 MGA = 1.74658934 OMR +0.00000034 OMR +0.39266959 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 20000 MGA = 1.74665824 OMR - +0.00394483 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMGAOMR
USD11.07871.25240.73110.00640.00022.5985
EUR0.927011.16100.67770.00600.00022.4089
GBP0.79850.861310.58370.00510.00022.0748
CAD1.36791.47551.713110.00880.00033.5543
JPY155.7850168.0457195.1052113.890410.0352404.8047
MGA4,424.26154,772.46025,540.94483,234.464028.3998111,496.3661
OMR0.38480.41510.48200.28130.00250.00011

Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)

Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)

Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MGA to OMR máy tính tỷ giá hối đoái

Malagasy Ariary là đơn vị tiền tệ trong Madagascar. Oman Rial là đơn vị tiền tệ trong oman. Biểu tượng cho MGA là Ar. Biểu tượng cho OMR là ﷼. Tỷ giá cho Malagasy Ariary được cập nhật lần cuối vào Mai 11, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Oman Rial được cập nhật lần cuối vào Mai 11, 2024. MGA chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. OMR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Malagasy Ariary đến Oman Rial = 0,0000870.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.