Saturday 27 April 2024
1000 OMR đến MGA - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Malagasy Ariary
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Malagasy Ariary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Malagasy Ariary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Malagasy Ariary máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Malagasy Ariary?
1000 Oman Rial =
11.578.077,89 Malagasy Ariary
1 OMR = 11.578,08 MGA
1 MGA = 0,0000864 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Malagasy Ariary = 11.578,08
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Malagasy Ariary
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Malagasy Ariary với số lượng 1000 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Oman Rial (OMR) và Malagasy Ariary (MGA) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 OMR (Oman Rial) sang MGA (Malagasy Ariary) ✅ OMR to MGA Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Malagasy Ariary (MGA) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Oman Rial ( OMR ) trong Malagasy Ariary ( MGA )
So sánh giá của 1000 Oman Rial ở Malagasy Ariary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 OMR đến MGA | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 OMR = 11,578,077.89133400 MGA | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 OMR = 11,519,066.13364300 MGA | -59.01175769 MGA | -0.50968527 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 OMR = 11,516,007.00790500 MGA | -3.05912574 MGA | -0.02655706 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 OMR = 11,455,801.67276200 MGA | -60.20533514 MGA | -0.52279697 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 OMR = 11,488,708.84524800 MGA | +32.90717249 MGA | +0.28725334 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 OMR = 11,444,475.06350200 MGA | -44.23378175 MGA | -0.38501961 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 OMR = 11,426,670.29181600 MGA | -17.80477169 MGA | -0.15557526 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MGA | OMR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0002 | 2.5981 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0002 | 2.4229 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0002 | 2.0783 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 3.5489 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0352 | 405.1533 |
MGA | 4,434.4182 | 4,755.1023 | 5,543.3693 | 3,246.3511 | 28.4361 | 1 | 11,520.9619 |
OMR | 0.3849 | 0.4127 | 0.4812 | 0.2818 | 0.0025 | 0.0001 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to MGA máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Malagasy Ariary = 11.578,08.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.