Sunday 28 April 2024
100 MGA đến PGK - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Papua New Guinea Kina
Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Papua New Guinea Kina của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Papua New Guinea Kina loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malagasy Ariary to Papua New Guinea Kina máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Papua New Guinea Kina?
100 Malagasy Ariary =
0,0869 Papua New Guinea Kina
1 MGA = 0,000869 PGK
1 PGK = 1.150,75 MGA
Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Papua New Guinea Kina = 0,000869
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MGA trong Papua New Guinea Kina
Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Papua New Guinea Kina với số lượng 100 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Malagasy Ariary (MGA) và Papua New Guinea Kina (PGK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 MGA (Malagasy Ariary) sang PGK (Papua New Guinea Kina) ✅ MGA to PGK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Papua New Guinea Kina (PGK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Papua New Guinea Kina ( PGK )
So sánh giá của 100 Malagasy Ariary ở Papua New Guinea Kina trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 MGA đến PGK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 100 MGA = 0.08688628 PGK | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100 MGA = 0.08688628 PGK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100 MGA = 0.08684004 PGK | -0.00000046 PGK | -0.05321540 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 100 MGA = 0.08562698 PGK | -0.00001213 PGK | -1.39689613 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 100 MGA = 0.08575058 PGK | +0.00000124 PGK | +0.14435459 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 100 MGA = 0.08586583 PGK | +0.00000115 PGK | +0.13439780 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 100 MGA = 0.08619514 PGK | +0.00000329 PGK | +0.38352115 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MGA | PGK | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0002 | 0.2597 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0002 | 0.2422 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0002 | 0.2077 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.3547 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0352 | 40.4959 |
MGA | 4,434.4182 | 4,755.1023 | 5,543.3693 | 3,246.3511 | 28.4361 | 1 | 1,151.5424 |
PGK | 3.8509 | 4.1293 | 4.8139 | 2.8191 | 0.0247 | 0.0009 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MGA to PGK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malagasy Ariary đến Papua New Guinea Kina = 0,000869.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.