Saturday 27 April 2024
1000 MGA đến PGK - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Papua New Guinea Kina
Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Papua New Guinea Kina của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Papua New Guinea Kina loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malagasy Ariary to Papua New Guinea Kina máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Papua New Guinea Kina?
1000 Malagasy Ariary =
0,869 Papua New Guinea Kina
1 MGA = 0,000869 PGK
1 PGK = 1.150,75 MGA
Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Papua New Guinea Kina = 0,000869
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MGA trong Papua New Guinea Kina
Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Papua New Guinea Kina với số lượng 1000 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Malagasy Ariary (MGA) và Papua New Guinea Kina (PGK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 MGA (Malagasy Ariary) sang PGK (Papua New Guinea Kina) ✅ MGA to PGK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Papua New Guinea Kina (PGK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Papua New Guinea Kina ( PGK )
So sánh giá của 1000 Malagasy Ariary ở Papua New Guinea Kina trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 MGA đến PGK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 MGA = 0.86886278 PGK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 MGA = 0.86840041 PGK | -0.00000046 PGK | -0.05321540 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 MGA = 0.85626976 PGK | -0.00001213 PGK | -1.39689613 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 MGA = 0.85750582 PGK | +0.00000124 PGK | +0.14435459 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 MGA = 0.85865829 PGK | +0.00000115 PGK | +0.13439780 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 MGA = 0.86195143 PGK | +0.00000329 PGK | +0.38352115 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 MGA = 0.86195143 PGK | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MGA | PGK | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0002 | 0.2597 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0002 | 0.2422 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0002 | 0.2077 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.3547 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0352 | 40.4959 |
MGA | 4,434.4182 | 4,755.1023 | 5,543.3693 | 3,246.3511 | 28.4361 | 1 | 1,151.5424 |
PGK | 3.8509 | 4.1293 | 4.8139 | 2.8191 | 0.0247 | 0.0009 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MGA to PGK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malagasy Ariary đến Papua New Guinea Kina = 0,000869.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.