Sunday 28 April 2024
0.01 MGA đến RON - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Leu Rumani
Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Leu Rumani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leu Rumani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leu Rumani hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malagasy Ariary to Leu Rumani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Leu Rumani?
0.01 Malagasy Ariary =
0,0000105 Leu Rumani
1 MGA = 0,00105 RON
1 RON = 956,31 MGA
Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Leu Rumani = 0,00105
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MGA trong Leu Rumani
Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Leu Rumani với số lượng 0.01 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.01 Malagasy Ariary (MGA) và Leu Rumani (RON) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.01 MGA (Malagasy Ariary) sang RON (Leu Rumani) ✅ MGA to RON Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Leu Rumani (RON) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.01 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Leu Rumani ( RON )
So sánh giá của 0.01 Malagasy Ariary ở Leu Rumani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.01 MGA đến RON | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 0.01 MGA = 0.000010 RON | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 0.01 MGA = 0.000010 RON | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 0.01 MGA = 0.000010 RON | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 0.01 MGA = 0.000010 RON | +0.000002 RON | +0.191205 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 0.01 MGA = 0.000011 RON | +0.000006 RON | +0.572519 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 0.01 MGA = 0.000011 RON | +0.000002 RON | +0.189753 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 0.01 MGA = 0.000011 RON | +0.000003 RON | +0.284091 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MGA | RON | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0002 | 0.2154 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0002 | 0.2009 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0002 | 0.1723 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.2943 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0352 | 33.5962 |
MGA | 4,434.4182 | 4,755.1023 | 5,543.3693 | 3,246.3511 | 28.4361 | 1 | 955.3440 |
RON | 4.6417 | 4.9774 | 5.8025 | 3.3981 | 0.0298 | 0.0010 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MGA to RON máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malagasy Ariary đến Leu Rumani = 0,00105.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.