Tuesday 30 April 2024
MGA đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malagasy Ariary to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
1 Malagasy Ariary =
0,00859 Peso Uruguay
1 MGA = 0,00859 UYU
1 UYU = 116,43 MGA
Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 0,00859
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MGA trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 1 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi MGA (Malagasy Ariary) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ MGA to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 1 Malagasy Ariary ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MGA đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 MGA = 0.00858936 UYU | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 MGA = 0.00869892 UYU | +0.00010955 UYU | +1.27542372 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 MGA = 0.00869912 UYU | +0.00000020 UYU | +0.00233310 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 MGA = 0.00867274 UYU | -0.00002638 UYU | -0.30324060 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 MGA = 0.00864621 UYU | -0.00002653 UYU | -0.30594598 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 MGA = 0.00864278 UYU | -0.00000342 UYU | -0.03959777 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 MGA = 0.00869163 UYU | +0.00004885 UYU | +0.56520549 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MGA | UYU | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0261 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0002 | 0.0243 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0002 | 0.0209 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.0356 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0352 | 4.0673 |
MGA | 4,434.4182 | 4,755.1023 | 5,543.3693 | 3,246.3511 | 28.4361 | 1 | 115.6577 |
UYU | 38.3409 | 41.1136 | 47.9291 | 28.0686 | 0.2459 | 0.0086 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MGA to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malagasy Ariary đến Peso Uruguay = 0,00859.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.