Sunday 28 April 2024
1 MGA đến ALL - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Albanian Lek
Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Albanian Lek của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Albanian Lek loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Albanian Lek hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malagasy Ariary to Albanian Lek máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Albanian Lek?
1 Malagasy Ariary =
0,0212 Albanian Lek
1 MGA = 0,0212 ALL
1 ALL = 47,26 MGA
Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Albanian Lek = 0,0212
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MGA trong Albanian Lek
Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Albanian Lek với số lượng 1 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Malagasy Ariary (MGA) và Albanian Lek (ALL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 MGA (Malagasy Ariary) sang ALL (Albanian Lek) ✅ MGA to ALL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Albanian Lek (ALL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Albanian Lek ( ALL )
So sánh giá của 1 Malagasy Ariary ở Albanian Lek trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MGA đến ALL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 MGA = 0.02116 ALL | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 MGA = 0.02116 ALL | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 MGA = 0.02119 ALL | +0.00003 ALL | +0.14178 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 MGA = 0.021265 ALL | +0.000075 ALL | +0.353941 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 MGA = 0.021364 ALL | +0.000099 ALL | +0.465554 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 MGA = 0.021457 ALL | +0.000093 ALL | +0.435312 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 MGA = 0.021553 ALL | +0.000096 ALL | +0.447406 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ALL | MGA | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0106 | 0.0002 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0099 | 0.0002 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0085 | 0.0002 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0145 | 0.0003 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 1.6572 | 0.0352 |
ALL | 94.0991 | 100.9041 | 117.6312 | 68.9025 | 0.6034 | 1 | 0.0212 |
MGA | 4,434.4182 | 4,755.1023 | 5,543.3693 | 3,247.0286 | 28.4361 | 47.1250 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Các quốc gia thanh toán với Albanian Lek (ALL)
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MGA to ALL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malagasy Ariary đến Albanian Lek = 0,0212.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.