Sunday 28 April 2024
0.01 MGA đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malagasy Ariary to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
0.01 Malagasy Ariary =
0,0000870 Peso Uruguay
1 MGA = 0,00870 UYU
1 UYU = 114,96 MGA
Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 0,00870
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MGA trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 0.01 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.01 Malagasy Ariary (MGA) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.01 MGA (Malagasy Ariary) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ MGA to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.01 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 0.01 Malagasy Ariary ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.01 MGA đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 0.01 MGA = 0.00008699 UYU | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 0.01 MGA = 0.00008673 UYU | -0.00002638 UYU | -0.30324060 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 0.01 MGA = 0.00008646 UYU | -0.00002653 UYU | -0.30594598 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 0.01 MGA = 0.00008643 UYU | -0.00000342 UYU | -0.03959777 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 0.01 MGA = 0.00008692 UYU | +0.00004885 UYU | +0.56520549 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 0.01 MGA = 0.00008704 UYU | +0.00001215 UYU | +0.13976442 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 0.01 MGA = 0.00008709 UYU | +0.00000521 UYU | +0.05987082 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MGA | UYU | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0261 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0002 | 0.0243 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0002 | 0.0209 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.0356 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0352 | 4.0673 |
MGA | 4,434.4182 | 4,755.1023 | 5,543.3693 | 3,246.3511 | 28.4361 | 1 | 115.6577 |
UYU | 38.3409 | 41.1136 | 47.9291 | 28.0686 | 0.2459 | 0.0086 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MGA to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malagasy Ariary đến Peso Uruguay = 0,00870.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.