Saturday 27 April 2024

1 MGA đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Uzbekistan Som

Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Malagasy Ariary to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?

Amount
From
To

1 Malagasy Ariary =

2,85 Uzbekistan Som

1 MGA = 2,85 UZS

1 UZS = 0,351 MGA

Malagasy Ariary đến Uzbekistan Som conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:35:13 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 2,85

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MGA trong Uzbekistan Som

Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 1 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Malagasy Ariary (MGA) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 MGA (Malagasy Ariary) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ MGA to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Uzbekistan Som ( UZS )

So sánh giá của 1 Malagasy Ariary ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 MGA đến UZS Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 MGA = 2.84515257 UZS - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 MGA = 2.85183030 UZS +0.00667773 UZS +0.23470563 %
April 25, 2024 thứ năm 1 MGA = 2.88631942 UZS +0.03448912 UZS +1.20936784 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 MGA = 2.88826182 UZS +0.00194239 UZS +0.06729650 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 MGA = 2.88824513 UZS -0.00001668 UZS -0.00057765 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 MGA = 2.88005991 UZS -0.00818523 UZS -0.28339789 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 MGA = 2.88005991 UZS - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMGAUZS
USD11.07231.25010.73210.00640.00020.0001
EUR0.932611.16580.68270.00600.00020.0001
GBP0.80000.857810.58560.00510.00020.0001
CAD1.36601.46481.707610.00880.00030.0001
JPY155.9435167.2209194.9416114.163210.03520.0123
MGA4,434.41824,755.10235,543.36933,246.351128.436110.3495
UZS12,687.078513,604.570715,859.83939,287.962781.35692.86101

Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)

Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)

Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MGA to UZS máy tính tỷ giá hối đoái

Malagasy Ariary là đơn vị tiền tệ trong Madagascar. Uzbekistan Som là đơn vị tiền tệ trong Uzbekistan. Biểu tượng cho MGA là Ar. Biểu tượng cho UZS là лв. Tỷ giá cho Malagasy Ariary được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Uzbekistan Som được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. MGA chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Malagasy Ariary đến Uzbekistan Som = 2,85.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.