Thursday 02 May 2024
1000 MGA đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malagasy Ariary to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
1000 Malagasy Ariary =
2.840,19 Uzbekistan Som
1 MGA = 2,84 UZS
1 UZS = 0,352 MGA
Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 2,84
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MGA trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 1000 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Malagasy Ariary (MGA) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 MGA (Malagasy Ariary) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ MGA to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 1000 Malagasy Ariary ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 MGA đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 MGA = 2,843.64771755 UZS | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 MGA = 2,846.35922192 UZS | +0.00271150 UZS | +0.09535303 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 MGA = 2,846.35922192 UZS | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 MGA = 2,845.15257131 UZS | -0.00120665 UZS | -0.04239277 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 MGA = 2,845.15257131 UZS | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 MGA = 2,845.15257131 UZS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 MGA = 2,851.83030469 UZS | +0.00667773 UZS | +0.23470563 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MGA | UZS | |
USD | 1 | 1.0703 | 1.2514 | 0.7285 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0001 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1692 | 0.6807 | 0.0060 | 0.0002 | 0.0001 |
GBP | 0.7991 | 0.8553 | 1 | 0.5822 | 0.0051 | 0.0002 | 0.0001 |
CAD | 1.3726 | 1.4692 | 1.7177 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.0001 |
JPY | 155.2670 | 166.1880 | 194.3018 | 113.1160 | 1 | 0.0351 | 0.0124 |
MGA | 4,422.3085 | 4,733.3614 | 5,534.0977 | 3,221.7658 | 28.4820 | 1 | 0.3521 |
UZS | 12,560.2151 | 13,443.6656 | 15,717.9122 | 9,150.4406 | 80.8943 | 2.8402 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MGA to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malagasy Ariary đến Uzbekistan Som = 2,84.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.