Monday 13 May 2024
1000 XPF đến MGA - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Malagasy Ariary
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Malagasy Ariary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Malagasy Ariary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Malagasy Ariary máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Malagasy Ariary?
1000 CFP Franc =
39.715,80 Malagasy Ariary
1 XPF = 39,72 MGA
1 MGA = 0,0252 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Malagasy Ariary = 39,72
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Malagasy Ariary
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Malagasy Ariary với số lượng 1000 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 CFP Franc (XPF) và Malagasy Ariary (MGA) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 XPF (CFP Franc) sang MGA (Malagasy Ariary) ✅ XPF to MGA Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Malagasy Ariary (MGA) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 CFP Franc ( XPF ) trong Malagasy Ariary ( MGA )
So sánh giá của 1000 CFP Franc ở Malagasy Ariary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 XPF đến MGA | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 XPF = 39,715.63604591 MGA | - | - |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 XPF = 39,663.65222910 MGA | -0.05198382 MGA | -0.13089005 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 XPF = 39,696.71708150 MGA | +0.03306485 MGA | +0.08336311 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 XPF = 39,629.07188714 MGA | -0.06764519 MGA | -0.17040501 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 XPF = 39,831.11606787 MGA | +0.20204418 MGA | +0.50983829 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1000 XPF = 39,885.13082323 MGA | +0.05401476 MGA | +0.13560944 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1000 XPF = 39,848.57541343 MGA | -0.03655541 MGA | -0.09165172 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MGA | XPF | |
USD | 1 | 1.0783 | 1.2527 | 0.7309 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0090 |
EUR | 0.9274 | 1 | 1.1618 | 0.6778 | 0.0059 | 0.0002 | 0.0083 |
GBP | 0.7983 | 0.8607 | 1 | 0.5834 | 0.0051 | 0.0002 | 0.0072 |
CAD | 1.3682 | 1.4753 | 1.7140 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.0123 |
JPY | 155.8920 | 168.0930 | 195.2898 | 113.9391 | 1 | 0.0352 | 1.3988 |
MGA | 4,426.3147 | 4,772.7444 | 5,544.9537 | 3,235.1254 | 28.3935 | 1 | 39.7157 |
XPF | 111.4501 | 120.1729 | 139.6163 | 81.4572 | 0.7149 | 0.0252 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to MGA máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Malagasy Ariary = 39,72.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.