Sunday 19 May 2024
0.011607 MKD đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Denar Macedonian to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Denar Macedonian to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Denar Macedonian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Denar Macedonian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Denar Macedonian to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Denar Macedonian là bao nhiêu đến Franc Burundi?
0.011607 Denar Macedonian =
0,586 Franc Burundi
1 MKD = 50,46 BIF
1 BIF = 0,0198 MKD
Denar Macedonian dĩ nhiên đến Franc Burundi = 50,46
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MKD trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ MKD và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 0.011607 MKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.011607 Denar Macedonian (MKD) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.011607 MKD (Denar Macedonian) sang BIF (Franc Burundi) ✅ MKD to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Denar Macedonian (MKD) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.011607 Denar Macedonian ( MKD ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 0.011607 Denar Macedonian ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.011607 MKD đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 0.011607 MKD = 0.585747 BIF | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 0.011607 MKD = 0.587304 BIF | +0.134130 BIF | +0.265788 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 0.011607 MKD = 0.598654 BIF | +0.977903 BIF | +1.932648 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 0.011607 MKD = 0.590048 BIF | -0.741464 BIF | -1.437586 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 0.011607 MKD = 0.586391 BIF | -0.315060 BIF | -0.619763 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 0.011607 MKD = 0.584675 BIF | -0.147880 BIF | -0.292713 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 0.011607 MKD = 0.582535 BIF | -0.184332 BIF | -0.365937 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | MKD | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7346 | 0.0064 | 0.0004 | 0.0177 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6743 | 0.0059 | 0.0003 | 0.0162 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5801 | 0.0051 | 0.0003 | 0.0140 |
CAD | 1.3613 | 1.4830 | 1.7240 | 1 | 0.0087 | 0.0005 | 0.0241 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.1546 | 114.3618 | 1 | 0.0545 | 2.7528 |
BIF | 2,853.8387 | 3,109.0819 | 3,614.2429 | 2,096.4839 | 18.3320 | 1 | 50.4650 |
MKD | 56.5509 | 61.6087 | 71.6188 | 41.5433 | 0.3633 | 0.0198 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Denar Macedonian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MKD to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Denar Macedonian đến Franc Burundi = 50,46.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.