Wednesday 01 May 2024

1 MKD đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Denar Macedonian to Franc Burundi

Bộ chuyển đổi Denar Macedonian to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Denar Macedonian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Denar Macedonian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Denar Macedonian to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Denar Macedonian là bao nhiêu đến Franc Burundi?

Amount
From
To

1 Denar Macedonian =

49,93 Franc Burundi

1 MKD = 49,93 BIF

1 BIF = 0,0200 MKD

Denar Macedonian đến Franc Burundi conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:55:10 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Denar Macedonian dĩ nhiên đến Franc Burundi = 49,93

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MKD trong Franc Burundi

Bạn đã chọn loại tiền tệ MKD và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 1 MKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Denar Macedonian (MKD) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 MKD (Denar Macedonian) sang BIF (Franc Burundi) ✅ MKD to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Denar Macedonian (MKD) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Denar Macedonian ( MKD ) trong Franc Burundi ( BIF )

So sánh giá của 1 Denar Macedonian ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 MKD đến BIF Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 MKD = 49.95505 BIF - -
April 30, 2024 Thứ ba 1 MKD = 50.024487 BIF +0.069437 BIF +0.138999 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 MKD = 49.97319 BIF -0.05130 BIF -0.10254 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 MKD = 49.97319 BIF - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1 MKD = 49.797906 BIF -0.175284 BIF -0.350756 %
April 26, 2024 Thứ sáu 1 MKD = 50.097151 BIF +0.299245 BIF +0.600919 %
April 25, 2024 thứ năm 1 MKD = 49.829971 BIF -0.267180 BIF -0.533324 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBIFMKD
USD11.06711.24910.72610.00630.00030.0173
EUR0.937211.17060.68040.00590.00030.0162
GBP0.80060.854310.58130.00510.00030.0138
CAD1.37731.46971.720410.00870.00050.0238
JPY157.9190168.5099197.2533114.658010.05472.7316
BIF2,886.58053,080.16923,605.56662,095.817918.2789149.9307
MKD57.811861.688972.211541.97460.36610.02001

Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)

Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)

Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MKD to BIF máy tính tỷ giá hối đoái

Denar Macedonian là đơn vị tiền tệ trong Macedonia. Franc Burundi là đơn vị tiền tệ trong Burundi. Biểu tượng cho MKD là ден. Biểu tượng cho BIF là . Tỷ giá cho Denar Macedonian được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Franc Burundi được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. MKD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BIF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Denar Macedonian đến Franc Burundi = 49,93.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.