Sunday 28 April 2024
1 MKD đến VEF - chuyển đổi tiền tệ Denar Macedonian to Venezuela Bolivar Fuerte
Bộ chuyển đổi Denar Macedonian to Venezuela Bolivar Fuerte của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Denar Macedonian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Denar Macedonian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Denar Macedonian to Venezuela Bolivar Fuerte máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Denar Macedonian là bao nhiêu đến Venezuela Bolivar Fuerte?
1 Denar Macedonian =
62.989,27 Venezuela Bolivar Fuerte
1 MKD = 62.989,27 VEF
1 VEF = 0,0000159 MKD
Denar Macedonian dĩ nhiên đến Venezuela Bolivar Fuerte = 62.989,27
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MKD trong Venezuela Bolivar Fuerte
Bạn đã chọn loại tiền tệ MKD và loại tiền mục tiêu Venezuela Bolivar Fuerte với số lượng 1 MKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Denar Macedonian (MKD) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 MKD (Denar Macedonian) sang VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) ✅ MKD to VEF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Denar Macedonian (MKD) sang Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Denar Macedonian ( MKD ) trong Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF )
So sánh giá của 1 Denar Macedonian ở Venezuela Bolivar Fuerte trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MKD đến VEF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 MKD = 62,989.269554 VEF | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 MKD = 62,958.662238 VEF | -30.607316 VEF | -0.048591 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 MKD = 63,145.28967 VEF | +186.62743 VEF | +0.29643 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 MKD = 62,965.795149 VEF | -179.494521 VEF | -0.284256 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 MKD = 62,991.689441 VEF | +25.894292 VEF | +0.041124 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 MKD = 62,695.376355 VEF | -296.313086 VEF | -0.470400 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 MKD = 62,708.21085636 VEF | +12.83450136 VEF | +0.02047121 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MKD | VEF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0174 | 0.0000 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0162 | 0.0000 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0139 | 0.0000 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0238 | 0.0000 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 2.7166 | 0.0000 |
MKD | 57.4033 | 61.5546 | 71.7587 | 42.0239 | 0.3681 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,884,524.8932 | 4,528,473.6976 | 2,652,000.0691 | 23,229.9037 | 63,106.9905 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Denar Macedonian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MKD to VEF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Denar Macedonian đến Venezuela Bolivar Fuerte = 62.989,27.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.