Monday 06 May 2024
1000 MKD đến GIP - chuyển đổi tiền tệ Denar Macedonian to Đồng bảng Gibraltar
Bộ chuyển đổi Denar Macedonian to Đồng bảng Gibraltar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Denar Macedonian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Gibraltar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Gibraltar hoặc Denar Macedonian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Denar Macedonian to Đồng bảng Gibraltar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Denar Macedonian là bao nhiêu đến Đồng bảng Gibraltar?
1000 Denar Macedonian =
14,04 Đồng bảng Gibraltar
1 MKD = 0,0140 GIP
1 GIP = 71,21 MKD
Denar Macedonian dĩ nhiên đến Đồng bảng Gibraltar = 0,0140
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MKD trong Đồng bảng Gibraltar
Bạn đã chọn loại tiền tệ MKD và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Gibraltar với số lượng 1000 MKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Denar Macedonian (MKD) và Đồng bảng Gibraltar (GIP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 MKD (Denar Macedonian) sang GIP (Đồng bảng Gibraltar) ✅ MKD to GIP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Denar Macedonian (MKD) sang Đồng bảng Gibraltar (GIP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Denar Macedonian ( MKD ) trong Đồng bảng Gibraltar ( GIP )
So sánh giá của 1000 Denar Macedonian ở Đồng bảng Gibraltar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 MKD đến GIP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1000 MKD = 14.037000 GIP | - | - |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1000 MKD = 14.051000 GIP | +0.000014 GIP | +0.099736 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1000 MKD = 14.04000 GIP | -0.00001 GIP | -0.07829 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 MKD = 13.991000 GIP | -0.000049 GIP | -0.349003 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 MKD = 13.903000 GIP | -0.000088 GIP | -0.628976 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 MKD = 13.973000 GIP | +0.000070 GIP | +0.503488 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 MKD = 13.968000 GIP | -0.000005 GIP | -0.035783 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GIP | MKD | |
USD | 1 | 1.0779 | 1.2572 | 0.7312 | 0.0065 | 1.2457 | 0.0175 |
EUR | 0.9277 | 1 | 1.1663 | 0.6784 | 0.0060 | 1.1557 | 0.0163 |
GBP | 0.7955 | 0.8574 | 1 | 0.5816 | 0.0052 | 0.9909 | 0.0139 |
CAD | 1.3676 | 1.4742 | 1.7193 | 1 | 0.0089 | 1.7037 | 0.0240 |
JPY | 153.8575 | 165.8412 | 193.4220 | 112.4994 | 1 | 191.6602 | 2.6953 |
GIP | 0.8028 | 0.8653 | 1.0092 | 0.5870 | 0.0052 | 1 | 0.0141 |
MKD | 57.0834 | 61.5295 | 71.7624 | 41.7389 | 0.3710 | 71.1087 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)
Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Denar Macedonian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MKD to GIP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Denar Macedonian đến Đồng bảng Gibraltar = 0,0140.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.