Wednesday 22 May 2024
10 MKD đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Denar Macedonian to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Denar Macedonian to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Denar Macedonian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Denar Macedonian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Denar Macedonian to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Denar Macedonian là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
10 Denar Macedonian =
15,55 Som Kyrgystani
1 MKD = 1,55 KGS
1 KGS = 0,643 MKD
Denar Macedonian dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 1,55
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MKD trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ MKD và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 10 MKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Denar Macedonian (MKD) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 MKD (Denar Macedonian) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ MKD to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Denar Macedonian (MKD) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Denar Macedonian ( MKD ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 10 Denar Macedonian ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 MKD đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 10 MKD = 15.544540 KGS | - | - |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 10 MKD = 15.599490 KGS | +0.005495 KGS | +0.353500 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 10 MKD = 15.598220 KGS | -0.000127 KGS | -0.008141 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 10 MKD = 15.519170 KGS | -0.007905 KGS | -0.506789 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 10 MKD = 15.582050 KGS | +0.006288 KGS | +0.405176 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 10 MKD = 15.623190 KGS | +0.004114 KGS | +0.264022 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 10 MKD = 15.522460 KGS | -0.010073 KGS | -0.644747 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | MKD | |
USD | 1 | 1.0856 | 1.2711 | 0.7328 | 0.0064 | 0.0113 | 0.0176 |
EUR | 0.9212 | 1 | 1.1708 | 0.6750 | 0.0059 | 0.0104 | 0.0162 |
GBP | 0.7868 | 0.8541 | 1 | 0.5765 | 0.0050 | 0.0089 | 0.0139 |
CAD | 1.3646 | 1.4814 | 1.7345 | 1 | 0.0087 | 0.0155 | 0.0241 |
JPY | 156.1597 | 169.5241 | 198.4870 | 114.4371 | 1 | 1.7715 | 2.7537 |
KGS | 88.1503 | 95.6944 | 112.0437 | 64.5984 | 0.5645 | 1 | 1.5544 |
MKD | 56.7092 | 61.5625 | 72.0803 | 41.5577 | 0.3631 | 0.6433 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Denar Macedonian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MKD to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Denar Macedonian đến Som Kyrgystani = 1,55.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.