Wednesday 01 May 2024

1 MKD đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Denar Macedonian to Som Kyrgystani

Bộ chuyển đổi Denar Macedonian to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Denar Macedonian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Denar Macedonian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Denar Macedonian to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Denar Macedonian là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?

Amount
From
To

1 Denar Macedonian =

1,54 Som Kyrgystani

1 MKD = 1,54 KGS

1 KGS = 0,648 MKD

Denar Macedonian đến Som Kyrgystani conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 00:35:11 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Denar Macedonian dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 1,54

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MKD trong Som Kyrgystani

Bạn đã chọn loại tiền tệ MKD và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 1 MKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Denar Macedonian (MKD) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 MKD (Denar Macedonian) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ MKD to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Denar Macedonian (MKD) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Denar Macedonian ( MKD ) trong Som Kyrgystani ( KGS )

So sánh giá của 1 Denar Macedonian ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 MKD đến KGS Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 MKD = 1.543595 KGS - -
April 30, 2024 Thứ ba 1 MKD = 1.542699 KGS -0.000896 KGS -0.058046 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 MKD = 1.544184 KGS +0.001485 KGS +0.096260 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 MKD = 1.544185 KGS +0.000001 KGS +0.000065 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 MKD = 1.543434 KGS -0.000751 KGS -0.048634 %
April 26, 2024 Thứ sáu 1 MKD = 1.548591 KGS +0.005157 KGS +0.334125 %
April 25, 2024 thứ năm 1 MKD = 1.544379 KGS -0.004212 KGS -0.271989 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKGSMKD
USD11.07231.25010.73210.00640.01130.0174
EUR0.932611.16580.68270.00600.01050.0162
GBP0.80000.857810.58560.00510.00900.0139
CAD1.36601.46481.707610.00880.01540.0238
JPY155.9435167.2209194.9416114.163211.75532.7166
KGS88.840495.2651111.057465.03830.569711.5477
MKD57.403361.554671.758742.02390.36810.64611

Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)

Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)

Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MKD to KGS máy tính tỷ giá hối đoái

Denar Macedonian là đơn vị tiền tệ trong Macedonia. Som Kyrgystani là đơn vị tiền tệ trong Kyrgyzstan. Biểu tượng cho MKD là ден. Biểu tượng cho KGS là лв. Tỷ giá cho Denar Macedonian được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Som Kyrgystani được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. MKD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KGS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Denar Macedonian đến Som Kyrgystani = 1,54.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.