Friday 24 May 2024
10000 MMK đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Myanma Kyat to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Myanma Kyat to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Myanma Kyat. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Myanma Kyat để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Myanma Kyat to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Myanma Kyat là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
10000 Myanma Kyat =
396,47 Ngultrum Bhutan
1 MMK = 0,0396 BTN
1 BTN = 25,22 MMK
Myanma Kyat dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 0,0396
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MMK trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ MMK và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 10000 MMK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Myanma Kyat (MMK) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 MMK (Myanma Kyat) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ MMK to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Myanma Kyat (MMK) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Myanma Kyat ( MMK ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 10000 Myanma Kyat ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 MMK đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 23, 2024 | thứ năm | 10000 MMK = 396.470000 BTN | - | - |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 10000 MMK = 396.560000 BTN | +0.000009 BTN | +0.022700 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 10000 MMK = 396.630000 BTN | +0.000007 BTN | +0.017652 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 10000 MMK = 396.750000 BTN | +0.000012 BTN | +0.030255 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 10000 MMK = 396.780000 BTN | +0.000003 BTN | +0.007561 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 10000 MMK = 396.780000 BTN | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 10000 MMK = 397.70000 BTN | +0.00009 BTN | +0.23187 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | MMK | |
USD | 1 | 1.0806 | 1.2690 | 0.7279 | 0.0064 | 0.0120 | 0.0005 |
EUR | 0.9254 | 1 | 1.1743 | 0.6736 | 0.0059 | 0.0111 | 0.0004 |
GBP | 0.7881 | 0.8516 | 1 | 0.5737 | 0.0050 | 0.0095 | 0.0004 |
CAD | 1.3737 | 1.4845 | 1.7432 | 1 | 0.0087 | 0.0165 | 0.0007 |
JPY | 157.0565 | 169.7171 | 199.2976 | 114.3273 | 1 | 1.8871 | 0.0745 |
BTN | 83.2262 | 89.9352 | 105.6103 | 60.5835 | 0.5299 | 1 | 0.0395 |
MMK | 2,106.8163 | 2,276.6498 | 2,673.4551 | 1,533.6298 | 13.4144 | 25.3143 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi Myanma Kyat sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Myanma Kyat sang tiền điện tử
Chuyển đổi Myanma Kyat sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MMK to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Myanma Kyat đến Ngultrum Bhutan = 0,0396.
Myanma Kyat | Ngultrum Bhutan |
---|---|
K 1 | དངུལ་ཀྲམ 0.04 |
K 5 | དངུལ་ཀྲམ 0.20 |
K 10 | དངུལ་ཀྲམ 0.40 |
K 50 | དངུལ་ཀྲམ 1.98 |
K 100 | དངུལ་ཀྲམ 3.96 |
K 250 | དངུལ་ཀྲམ 9.91 |
K 500 | དངུལ་ཀྲམ 19.82 |
K 1000 | དངུལ་ཀྲམ 39.65 |
Ngultrum Bhutan | Myanma Kyat |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | K 25.22 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | K 126.11 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | K 252.22 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | K 1,261.12 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | K 2,522.23 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | K 6,305.59 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | K 12,611.17 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | K 25,222.35 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.