Thursday 23 May 2024

10000 MMK đến YER - chuyển đổi tiền tệ Myanma Kyat to Rial Yemen

Bộ chuyển đổi Myanma Kyat to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Myanma Kyat. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Myanma Kyat để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Myanma Kyat to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Myanma Kyat là bao nhiêu đến Rial Yemen?

Amount
From
To

10000 Myanma Kyat =

1.189,35 Rial Yemen

1 MMK = 0,119 YER

1 YER = 8,41 MMK

Myanma Kyat đến Rial Yemen conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 15:20:13 GMT+2 22 tháng 5, 2024

Myanma Kyat dĩ nhiên đến Rial Yemen = 0,119

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MMK trong Rial Yemen

Bạn đã chọn loại tiền tệ MMK và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 10000 MMK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10000 Myanma Kyat (MMK) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10000 MMK (Myanma Kyat) sang YER (Rial Yemen) ✅ MMK to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Myanma Kyat (MMK) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10000 Myanma Kyat ( MMK ) trong Rial Yemen ( YER )

So sánh giá của 10000 Myanma Kyat ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10000 MMK đến YER Thay đổi Thay đổi %
Mai 22, 2024 Thứ Tư 10000 MMK = 1,189.340000 YER - -
Mai 21, 2024 Thứ ba 10000 MMK = 1,189.140000 YER -0.000020 YER -0.016816 %
Mai 20, 2024 Thứ hai 10000 MMK = 1,193.930000 YER +0.000479 YER +0.402812 %
Mai 19, 2024 chủ nhật 10000 MMK = 1,196.270000 YER +0.000234 YER +0.195991 %
Mai 18, 2024 Thứ bảy 10000 MMK = 1,190.110000 YER -0.000616 YER -0.514934 %
Mai 17, 2024 Thứ sáu 10000 MMK = 1,189.180000 YER -0.000093 YER -0.078144 %
Mai 16, 2024 thứ năm 10000 MMK = 1,197.330000 YER +0.000815 YER +0.685346 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMMKYER
USD11.08241.27190.73160.00640.00050.0040
EUR0.923911.17500.67590.00590.00040.0037
GBP0.78630.851010.57520.00500.00040.0031
CAD1.36691.47961.738510.00870.00070.0055
JPY156.7315169.6485199.3405114.660310.07460.6259
MMK2,101.16702,274.33482,672.39041,537.154313.406218.3913
YER250.3987271.0353318.4721183.18461.59760.11921

Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)

Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)

Chuyển đổi Myanma Kyat sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MMK to YER máy tính tỷ giá hối đoái

Myanma Kyat là đơn vị tiền tệ trong Myanmar. Rial Yemen là đơn vị tiền tệ trong Yemen. Biểu tượng cho MMK là K. Biểu tượng cho YER là ﷼. Tỷ giá cho Myanma Kyat được cập nhật lần cuối vào Mai 23, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rial Yemen được cập nhật lần cuối vào Mai 23, 2024. MMK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. YER chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Myanma Kyat đến Rial Yemen = 0,119.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.