Wednesday 05 June 2024

100 MNT đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Tugrik Mông Cổ to Franc Burundi

Bộ chuyển đổi Tugrik Mông Cổ to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tugrik Mông Cổ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Tugrik Mông Cổ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Tugrik Mông Cổ to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tugrik Mông Cổ là bao nhiêu đến Franc Burundi?

Amount
From
To

100 Tugrik Mông Cổ =

83,31 Franc Burundi

1 MNT = 0,833 BIF

1 BIF = 1,20 MNT

Tugrik Mông Cổ đến Franc Burundi conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 15:10:14 GMT+2 5 tháng 6, 2024

Tugrik Mông Cổ dĩ nhiên đến Franc Burundi = 0,833

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MNT trong Franc Burundi

Bạn đã chọn loại tiền tệ MNT và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 100 MNT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 100 Tugrik Mông Cổ (MNT) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 100 MNT (Tugrik Mông Cổ) sang BIF (Franc Burundi) ✅ MNT to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 100 Tugrik Mông Cổ ( MNT ) trong Franc Burundi ( BIF )

So sánh giá của 100 Tugrik Mông Cổ ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 100 MNT đến BIF Thay đổi Thay đổi %
Juni 5, 2024 Thứ Tư 100 MNT = 83.12731613 BIF - -
Juni 4, 2024 Thứ ba 100 MNT = 82.66854049 BIF -0.00458776 BIF -0.55189518 %
Juni 3, 2024 Thứ hai 100 MNT = 83.18913883 BIF +0.00520598 BIF +0.62974178 %
Juni 2, 2024 chủ nhật 100 MNT = 83.18298010 BIF -0.00006159 BIF -0.00740329 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 100 MNT = 83.18298010 BIF - -
Mai 31, 2024 Thứ sáu 100 MNT = 83.12655603 BIF -0.00056424 BIF -0.06783127 %
Mai 30, 2024 thứ năm 100 MNT = 83.62420620 BIF +0.00497650 BIF +0.59866569 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBIFMNT
USD11.08741.27760.73080.00640.00030.0003
EUR0.919611.17500.67200.00590.00030.0003
GBP0.78270.851110.57200.00500.00030.0002
CAD1.36851.48801.748410.00880.00050.0004
JPY156.0430169.6782199.3676114.029010.05440.0452
BIF2,867.89233,118.49113,664.14842,095.723118.378910.8313
MNT3,449.99983,751.46364,407.87512,521.100322.10931.20301

Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)

Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MNT to BIF máy tính tỷ giá hối đoái

Tugrik Mông Cổ là đơn vị tiền tệ trong Mông Cổ. Franc Burundi là đơn vị tiền tệ trong Burundi. Biểu tượng cho MNT là ₮. Biểu tượng cho BIF là . Tỷ giá cho Tugrik Mông Cổ được cập nhật lần cuối vào Juni 05, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Franc Burundi được cập nhật lần cuối vào Juni 05, 2024. MNT chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BIF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Tugrik Mông Cổ đến Franc Burundi = 0,833.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.