Sunday 28 April 2024
100 MNT đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Tugrik Mông Cổ to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Tugrik Mông Cổ to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tugrik Mông Cổ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Tugrik Mông Cổ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tugrik Mông Cổ to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tugrik Mông Cổ là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
100 Tugrik Mông Cổ =
367,28 Uzbekistan Som
1 MNT = 3,67 UZS
1 UZS = 0,272 MNT
Tugrik Mông Cổ dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 3,67
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MNT trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ MNT và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 100 MNT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Tugrik Mông Cổ (MNT) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 MNT (Tugrik Mông Cổ) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ MNT to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Tugrik Mông Cổ ( MNT ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 100 Tugrik Mông Cổ ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 MNT đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 100 MNT = 367.27843011 UZS | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100 MNT = 367.27843011 UZS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100 MNT = 366.81094564 UZS | -0.00467484 UZS | -0.12728340 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 100 MNT = 368.69621644 UZS | +0.01885271 UZS | +0.51396253 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 100 MNT = 368.98598960 UZS | +0.00289773 UZS | +0.07859402 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 100 MNT = 368.98598960 UZS | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 100 MNT = 367.23257206 UZS | -0.01753418 UZS | -0.47519895 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MNT | UZS | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0001 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0003 | 0.0001 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0002 | 0.0001 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0004 | 0.0001 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0452 | 0.0123 |
MNT | 3,450.0003 | 3,699.4942 | 4,312.7700 | 2,525.6780 | 22.1234 | 1 | 0.2719 |
UZS | 12,687.0785 | 13,604.5707 | 15,859.8393 | 9,287.9627 | 81.3569 | 3.6774 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MNT to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tugrik Mông Cổ đến Uzbekistan Som = 3,67.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.