Sunday 26 May 2024
5000 MNT đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Tugrik Mông Cổ to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Tugrik Mông Cổ to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tugrik Mông Cổ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Tugrik Mông Cổ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tugrik Mông Cổ to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tugrik Mông Cổ là bao nhiêu đến Franc Burundi?
5000 Tugrik Mông Cổ =
4.155,21 Franc Burundi
1 MNT = 0,831 BIF
1 BIF = 1,20 MNT
Tugrik Mông Cổ dĩ nhiên đến Franc Burundi = 0,831
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MNT trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ MNT và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 5000 MNT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 Tugrik Mông Cổ (MNT) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 MNT (Tugrik Mông Cổ) sang BIF (Franc Burundi) ✅ MNT to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 Tugrik Mông Cổ ( MNT ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 5000 Tugrik Mông Cổ ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 MNT đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 5000 MNT = 4,155.20867874 BIF | - | - |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 5000 MNT = 4,156.98781337 BIF | +0.00035583 BIF | +0.04281697 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 5000 MNT = 4,173.47987256 BIF | +0.00329841 BIF | +0.39673100 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 5000 MNT = 4,164.69190859 BIF | -0.00175759 BIF | -0.21056682 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 5000 MNT = 4,162.06065288 BIF | -0.00052625 BIF | -0.06318008 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 5000 MNT = 4,154.98768877 BIF | -0.00141459 BIF | -0.16993900 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 5000 MNT = 4,144.25316414 BIF | -0.00214690 BIF | -0.25835274 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | MNT | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0003 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0003 | 0.0003 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0003 | 0.0002 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0005 | 0.0004 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 0.0547 | 0.0455 |
BIF | 2,867.0936 | 3,112.1775 | 3,631.0295 | 2,097.1317 | 18.2670 | 1 | 0.8310 |
MNT | 3,449.9998 | 3,744.9116 | 4,369.2508 | 2,523.4976 | 21.9808 | 1.2033 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MNT to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tugrik Mông Cổ đến Franc Burundi = 0,831.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.